- Some people turn to fringe medicine, such as acupuncture and herbal remedies, as a complementary treatment to traditional Western medicine for chronic pain.
Một số người chuyển sang dùng thuốc tây y, chẳng hạn như châm cứu và thuốc thảo dược, như một phương pháp điều trị bổ sung cho y học phương Tây truyền thống để điều trị chứng đau mãn tính.
- The fringe medicine community has gained support for practices like homeopathy and energy healing, despite a lack of scientific evidence to back their claims.
Cộng đồng y học thiểu số đã nhận được sự ủng hộ cho các phương pháp như liệu pháp vi lượng đồng căn và chữa bệnh bằng năng lượng, mặc dù thiếu bằng chứng khoa học để chứng minh cho tuyên bố của họ.
- Chelation therapy, a fringe medicine practice that involves the use of intravenous solutions to remove heavy metals from the body, is not generally recognized by mainstream medical communities due to its potential risks and lack of proof.
Liệu pháp thải độc, một phương pháp y học hiện đại sử dụng dung dịch tiêm tĩnh mạch để loại bỏ kim loại nặng ra khỏi cơ thể, thường không được cộng đồng y khoa chính thống công nhận do những rủi ro tiềm ẩn và thiếu bằng chứng.
- Alternative fringe medicine practices, such as crystal healing and iridology, are gaining popularity as people seek out more natural and holistic approaches to health.
Các phương pháp y học thay thế, chẳng hạn như chữa bệnh bằng pha lê và mống mắt, đang ngày càng phổ biến khi mọi người tìm kiếm các phương pháp tiếp cận sức khỏe tự nhiên và toàn diện hơn.
- Fringe medicine proponents argue that vaccines cause autism and other adverse side effects, despite a significant body of scientific research debunking these claims.
Những người ủng hộ y học hiện đại cho rằng vắc-xin gây ra bệnh tự kỷ và các tác dụng phụ bất lợi khác, mặc dù có rất nhiều nghiên cứu khoa học bác bỏ những tuyên bố này.
- Some people consider colon cleansing to be a fringe medicine practice, as there is no scientific evidence supporting its effectiveness as a means of detoxifying the body.
Một số người coi việc làm sạch ruột kết là một phương pháp y học bên lề, vì không có bằng chứng khoa học nào chứng minh tính hiệu quả của nó như một phương pháp giải độc cơ thể.
- Fringe medicine beliefs, like ayurvedic medicine and Tibetan medicine, have gained global recognition due to their cultural and historical significance.
Các niềm tin về y học ngoại lai, như y học Ayurvedic và y học Tây Tạng, đã được công nhận trên toàn cầu do ý nghĩa về mặt văn hóa và lịch sử của chúng.
- Fringe medicine advocates promote the use of mistletoe extract as a cancer treatment despite little evidence to support its effectiveness, raising concerns in the medical community.
Những người ủng hộ y học hiện đại thúc đẩy việc sử dụng chiết xuất cây tầm gửi như một phương pháp điều trị ung thư mặc dù có ít bằng chứng chứng minh hiệu quả của nó, làm dấy lên mối lo ngại trong cộng đồng y tế.
- The fringe medicine community has created controversy with their promotion of unproven stem cell therapies, which may pose significant risks to patients.
Cộng đồng y khoa thiểu số đã gây tranh cãi khi quảng bá các liệu pháp tế bào gốc chưa được chứng minh, có thể gây ra rủi ro đáng kể cho bệnh nhân.
- Fringe medicine practices, like prayer and faith healing, have gained prominence in some religious circles as a means of healing, though they are not recognized by mainstream medical communities.
Các phương pháp y học ngoại lai, như cầu nguyện và chữa bệnh bằng đức tin, đã trở nên nổi bật trong một số cộng đồng tôn giáo như một phương tiện chữa bệnh, mặc dù chúng không được cộng đồng y khoa chính thống công nhận.