Định nghĩa của từ fringe medicine

fringe medicinenoun

y học ngoại vi

/ˌfrɪndʒ ˈmedsn//ˌfrɪndʒ ˈmedɪsn/

Thuật ngữ "fringe medicine" ám chỉ các hoạt động y tế hoặc niềm tin không phải là một phần của y học chính thống hoặc thông thường và thường được coi là chưa được chứng minh hoặc không khoa học. Thuật ngữ "fringe" ám chỉ rằng các hoạt động này tồn tại ở ngoại vi hoặc ranh giới của các hoạt động y tế được chấp nhận. Y học ngoại vi bao gồm nhiều liệu pháp, bao gồm y học thay thế, y học bổ sung, y học cổ truyền, lang băm và khoa học giả. Y học ngoại vi thường không được cộng đồng y tế chấp nhận vì thiếu bằng chứng khoa học và các rủi ro và tác hại tiềm ẩn đối với bệnh nhân. Tổ chức Y tế Thế giới định nghĩa y học bổ sung và thay thế (CAM) là "một nhóm các hệ thống, hoạt động và sản phẩm y tế và chăm sóc sức khỏe đa dạng thường không được coi là một phần của y học thông thường vì chúng chưa vượt qua được các đánh giá dựa trên bằng chứng nghiêm ngặt nhất". Nhiều hoạt động CAM, chẳng hạn như châm cứu hoặc thuốc thảo dược, đã trở nên phổ biến hơn trong những năm gần đây, nhưng chúng vẫn được coi là thay thế hoặc bổ sung cho y học thông thường. Việc dán nhãn một hoạt động là "fringe" có thể mang tính chủ quan và có thể thay đổi tùy theo nền văn hóa hoặc cộng đồng y tế. Tuy nhiên, nó thường đề cập đến các hoạt động y tế thiếu bằng chứng khoa học hoặc dựa trên các khái niệm chưa được chứng minh. Y học ngoại vi thường được tiếp thị như một phương pháp thay thế hoặc bổ sung cho y học thông thường và có thể hấp dẫn những bệnh nhân không hài lòng với các phương pháp điều trị thông thường hoặc tìm kiếm các lựa chọn toàn diện hoặc tự nhiên hơn. Tuy nhiên, bệnh nhân nên thận trọng khi cân nhắc y học ngoại vi vì nhiều phương pháp trong số này có thể thiếu bằng chứng về tính an toàn và hiệu quả hoặc có thể có những rủi ro và tác hại tiềm ẩn, bao gồm tương tác với thuốc thông thường hoặc làm trầm trọng thêm các tình trạng bệnh lý tiềm ẩn. Điều cần thiết là phải tham khảo ý kiến ​​của nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe được cấp phép cho bất kỳ phương pháp điều trị hoặc chẩn đoán y tế nào. Tóm lại, "fringe medicine" đề cập đến các phương pháp hoặc niềm tin y tế tồn tại bên ngoài y học thông thường, chính thống và thường được cộng đồng y khoa coi là chưa được chứng minh hoặc phi khoa học. Các phương pháp CAM thiếu bằng chứng khoa học hoặc dựa trên các khái niệm chưa được chứng minh có thể thuộc về y học ngoại vi, nên được bệnh nhân tìm kiếm dịch vụ chăm sóc y tế tiếp cận một cách thận trọng. Để đảm bảo an toàn và hiệu quả, nên tham khảo ý kiến ​​của nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe được cấp phép.

namespace
Ví dụ:
  • Some people turn to fringe medicine, such as acupuncture and herbal remedies, as a complementary treatment to traditional Western medicine for chronic pain.

    Một số người chuyển sang dùng thuốc tây y, chẳng hạn như châm cứu và thuốc thảo dược, như một phương pháp điều trị bổ sung cho y học phương Tây truyền thống để điều trị chứng đau mãn tính.

  • The fringe medicine community has gained support for practices like homeopathy and energy healing, despite a lack of scientific evidence to back their claims.

    Cộng đồng y học thiểu số đã nhận được sự ủng hộ cho các phương pháp như liệu pháp vi lượng đồng căn và chữa bệnh bằng năng lượng, mặc dù thiếu bằng chứng khoa học để chứng minh cho tuyên bố của họ.

  • Chelation therapy, a fringe medicine practice that involves the use of intravenous solutions to remove heavy metals from the body, is not generally recognized by mainstream medical communities due to its potential risks and lack of proof.

    Liệu pháp thải độc, một phương pháp y học hiện đại sử dụng dung dịch tiêm tĩnh mạch để loại bỏ kim loại nặng ra khỏi cơ thể, thường không được cộng đồng y khoa chính thống công nhận do những rủi ro tiềm ẩn và thiếu bằng chứng.

  • Alternative fringe medicine practices, such as crystal healing and iridology, are gaining popularity as people seek out more natural and holistic approaches to health.

    Các phương pháp y học thay thế, chẳng hạn như chữa bệnh bằng pha lê và mống mắt, đang ngày càng phổ biến khi mọi người tìm kiếm các phương pháp tiếp cận sức khỏe tự nhiên và toàn diện hơn.

  • Fringe medicine proponents argue that vaccines cause autism and other adverse side effects, despite a significant body of scientific research debunking these claims.

    Những người ủng hộ y học hiện đại cho rằng vắc-xin gây ra bệnh tự kỷ và các tác dụng phụ bất lợi khác, mặc dù có rất nhiều nghiên cứu khoa học bác bỏ những tuyên bố này.

  • Some people consider colon cleansing to be a fringe medicine practice, as there is no scientific evidence supporting its effectiveness as a means of detoxifying the body.

    Một số người coi việc làm sạch ruột kết là một phương pháp y học bên lề, vì không có bằng chứng khoa học nào chứng minh tính hiệu quả của nó như một phương pháp giải độc cơ thể.

  • Fringe medicine beliefs, like ayurvedic medicine and Tibetan medicine, have gained global recognition due to their cultural and historical significance.

    Các niềm tin về y học ngoại lai, như y học Ayurvedic và y học Tây Tạng, đã được công nhận trên toàn cầu do ý nghĩa về mặt văn hóa và lịch sử của chúng.

  • Fringe medicine advocates promote the use of mistletoe extract as a cancer treatment despite little evidence to support its effectiveness, raising concerns in the medical community.

    Những người ủng hộ y học hiện đại thúc đẩy việc sử dụng chiết xuất cây tầm gửi như một phương pháp điều trị ung thư mặc dù có ít bằng chứng chứng minh hiệu quả của nó, làm dấy lên mối lo ngại trong cộng đồng y tế.

  • The fringe medicine community has created controversy with their promotion of unproven stem cell therapies, which may pose significant risks to patients.

    Cộng đồng y khoa thiểu số đã gây tranh cãi khi quảng bá các liệu pháp tế bào gốc chưa được chứng minh, có thể gây ra rủi ro đáng kể cho bệnh nhân.

  • Fringe medicine practices, like prayer and faith healing, have gained prominence in some religious circles as a means of healing, though they are not recognized by mainstream medical communities.

    Các phương pháp y học ngoại lai, như cầu nguyện và chữa bệnh bằng đức tin, đã trở nên nổi bật trong một số cộng đồng tôn giáo như một phương tiện chữa bệnh, mặc dù chúng không được cộng đồng y khoa chính thống công nhận.