Định nghĩa của từ internal medicine

internal medicinenoun

nội khoa

/ɪnˌtɜːnl ˈmedsn//ɪnˌtɜːrnl ˈmedɪsn/

Thuật ngữ "internal medicine" dùng để chỉ chuyên ngành y khoa liên quan đến việc chẩn đoán, điều trị và phòng ngừa các bệnh ảnh hưởng đến các cơ quan và hệ thống bên trong cơ thể, chẳng hạn như tim, phổi, thận và hệ tiêu hóa. Nguồn gốc của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ thế kỷ 19, thời điểm mà giáo dục y khoa được chia thành hai nhánh chính: y học tổng quát (hoặc chiết trung) và y học đặc biệt (hoặc lâm sàng). Y học tổng quát tập trung vào các khía cạnh lý thuyết của nghiên cứu y khoa, trong khi y học đặc biệt liên quan đến việc học thực hành, thực hành nhiều hơn. Trong y học đặc biệt, hai loại riêng biệt đã xuất hiện: phẫu thuật và nội khoa. Loại trước liên quan đến việc điều trị chấn thương và các tình trạng bên ngoài, trong khi loại sau bao gồm các bệnh ảnh hưởng đến các cơ quan và hệ thống bên trong. Thuật ngữ "internal medicine" được đặt ra vào cuối những năm 1800 như một thuật ngữ mô tả và cụ thể hơn cho nhánh y học này. Nó thay thế các thuật ngữ trước đó như "y học vật lý" và "y học cơ thể", cả hai đều có ý nghĩa đa dạng hơn và đôi khi mơ hồ. Ngày nay, nội khoa đã trở thành một lĩnh vực chuyên môn hóa cao và phức tạp với nhiều chuyên khoa phụ khác nhau, bao gồm tim mạch, tiêu hóa, thận và nội tiết, cùng nhiều chuyên khoa khác. Các bác sĩ nội khoa làm việc trong nhiều môi trường khác nhau, từ các phòng khám và phòng khám tư nhân đến bệnh viện và các tổ chức học thuật. Họ cũng đóng vai trò không thể thiếu trong các nhóm chăm sóc sức khỏe đa ngành, làm việc cùng với các chuyên gia trong các lĩnh vực như phẫu thuật, ung thư và thần kinh để cung cấp dịch vụ chăm sóc toàn diện cho bệnh nhân của họ. Mục tiêu cuối cùng của họ là thúc đẩy sức khỏe, ngăn ngừa và kiểm soát bệnh tật, đồng thời cải thiện sức khỏe tổng thể của bệnh nhân trong suốt các giai đoạn khác nhau của cuộc đời.

namespace
Ví dụ:
  • Dr. Patel is a skilled internal medicine physician who provides comprehensive care for her patients' overall health.

    Tiến sĩ Patel là bác sĩ nội khoa có tay nghề cao, cung cấp dịch vụ chăm sóc toàn diện cho sức khỏe tổng thể của bệnh nhân.

  • Jonas, a patient with hypertension and diabetes, visits his internal medicine specialist regularly for monitoring and management of his conditions.

    Jonas, một bệnh nhân bị tăng huyết áp và tiểu đường, thường xuyên đến gặp bác sĩ chuyên khoa nội để theo dõi và kiểm soát tình trạng bệnh của mình.

  • The hospital's internal medicine department is renowned for its state-of-the-art facilities and expert medical staff.

    Khoa nội của bệnh viện nổi tiếng với cơ sở vật chất hiện đại và đội ngũ y bác sĩ chuyên gia.

  • The internist, Dr. Lee, conducted a thorough internal medicine exam on the elderly patient to detect any underlying ailments.

    Bác sĩ nội khoa Lee đã tiến hành khám nội khoa toàn diện cho bệnh nhân lớn tuổi để phát hiện bất kỳ bệnh lý tiềm ẩn nào.

  • After being diagnosed with a stomach ulcer, the patient was referred to the internal medicine specialist for treatment and management of the condition.

    Sau khi được chẩn đoán mắc bệnh loét dạ dày, bệnh nhân được chuyển đến bác sĩ chuyên khoa nội để điều trị và kiểm soát tình trạng bệnh.

  • The expert in internal medicine, Dr. Thomas, presented a paper on the latest research in managing chronic diseases at the recent medical conference.

    Chuyên gia y khoa nội khoa, Tiến sĩ Thomas, đã trình bày một bài báo về nghiên cứu mới nhất trong việc kiểm soát các bệnh mãn tính tại hội nghị y khoa gần đây.

  • Internal medicine doctor, Dr. Palakurthy, meticulously followed the patient's progress during the recovery phase after surgery.

    Bác sĩ nội khoa, Tiến sĩ Palakurthy, đã tỉ mỉ theo dõi quá trình hồi phục của bệnh nhân sau phẫu thuật.

  • Francisco, a cardiac patient, was relieved to learn that his heart rate was under control during the routine internal medicine check-up.

    Francisco, một bệnh nhân tim, đã nhẹ nhõm khi biết rằng nhịp tim của mình đã được kiểm soát trong lần kiểm tra sức khỏe nội khoa định kỳ.

  • The internal medicine department at the clinic has experienced doctors specializing in preventive care, diagnostic services, and treatment of chronic diseases.

    Khoa nội tại phòng khám có đội ngũ bác sĩ giàu kinh nghiệm chuyên về chăm sóc phòng ngừa, dịch vụ chẩn đoán và điều trị các bệnh mãn tính.

  • The internal medicine specialist, Dr. Ramanathan, recommended a combination of medications and lifestyle changes to manage the patient's asthma symptoms.

    Bác sĩ chuyên khoa nội khoa Ramanathan khuyên nên kết hợp thuốc và thay đổi lối sống để kiểm soát các triệu chứng hen suyễn của bệnh nhân.

Từ, cụm từ liên quan

All matches