Định nghĩa của từ family medicine

family medicinenoun

y học gia đình

/ˌfæməli ˈmedsn//ˌfæməli ˈmedɪsn/

Thuật ngữ "family medicine" xuất hiện vào giữa thế kỷ 20 như một phản ứng trước tình trạng thiếu hụt các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe và nhu cầu ngày càng tăng đối với các dịch vụ chăm sóc ban đầu. Năm 1961, Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) đã khởi xướng một sáng kiến ​​toàn cầu nhằm giải quyết nhu cầu chăm sóc sức khỏe ngày càng tăng ở các nước đang phát triển bằng cách thúc đẩy một phương pháp tiếp cận mới đối với dịch vụ chăm sóc ban đầu có tên là Tuyên bố Alma-Ata. Tuyên bố này kêu gọi thành lập các hệ thống chăm sóc sức khỏe ban đầu dễ tiếp cận, giá cả phải chăng và phù hợp với văn hóa, đồng thời tập trung vào việc phòng ngừa và quản lý các bệnh phổ biến trong cộng đồng. Trọng tâm của phương pháp tiếp cận này là khái niệm "bác sĩ gia đình", một bác sĩ chăm sóc ban đầu sẽ hợp tác với bệnh nhân và gia đình để cung cấp dịch vụ chăm sóc toàn diện, được cá nhân hóa và liên tục. Thuật ngữ "family medicine" được đặt ra để mô tả chuyên khoa mới và đang phát triển này, nhằm mục đích bao gồm toàn bộ các nhu cầu về sức khỏe của cá nhân và gia đình trong suốt cuộc đời của họ. Hội đồng Y khoa Gia đình Hoa Kỳ chính thức áp dụng thuật ngữ này vào năm 1969 và kể từ đó, chuyên khoa này đã mở rộng để bao gồm nhiều dịch vụ lâm sàng, nghiên cứu, giáo dục và hoạt động vận động.

namespace
Ví dụ:
  • Dr. Patel is a family medicine physician who provides comprehensive medical care to people of all ages within a family unit.

    Tiến sĩ Patel là bác sĩ y học gia đình cung cấp dịch vụ chăm sóc y tế toàn diện cho mọi người ở mọi lứa tuổi trong một gia đình.

  • Sarah decided to pursue a career in family medicine because she enjoys building long-term relationships with her patients.

    Sarah quyết định theo đuổi sự nghiệp bác sĩ gia đình vì cô thích xây dựng mối quan hệ lâu dài với bệnh nhân của mình.

  • Family medicine is a specialized branch of medicine that emphasizes preventative care and managing chronic conditions.

    Y học gia đình là một nhánh chuyên khoa của y học tập trung vào việc chăm sóc phòng ngừa và quản lý các bệnh mãn tính.

  • Maria had always gone to different specialists for her health concerns, but recently switched to a family medicine practice for more coordinated and convenient care.

    Maria thường đến gặp nhiều bác sĩ chuyên khoa khác nhau để giải quyết các vấn đề sức khỏe, nhưng gần đây đã chuyển sang phòng khám gia đình để được chăm sóc thuận tiện và phối hợp hơn.

  • Family medicine doctors are trained to diagnose and treat a wide range of illnesses and injuries in all members of a family, from infants to seniors.

    Bác sĩ y học gia đình được đào tạo để chẩn đoán và điều trị nhiều loại bệnh tật và chấn thương cho mọi thành viên trong gia đình, từ trẻ sơ sinh đến người cao tuổi.

  • The family medicine clinic offers on-site services such as lab testing, x-rays, and minor procedures, making it convenient for families to receive most of their care in one place.

    Phòng khám y học gia đình cung cấp các dịch vụ tại chỗ như xét nghiệm, chụp X-quang và các thủ thuật nhỏ, giúp các gia đình thuận tiện nhận được hầu hết các dịch vụ chăm sóc tại một nơi.

  • Jack's family medicine doctor coordinates his care with his cardiologist, endocrinologist, and other specialists to ensure they are all working together for his overall health.

    Bác sĩ gia đình của Jack phối hợp việc chăm sóc cậu với bác sĩ tim mạch, bác sĩ nội tiết và các bác sĩ chuyên khoa khác để đảm bảo họ cùng nhau nỗ lực vì sức khỏe tổng thể của cậu.

  • Family medicine practitioners place a strong emphasis on patient education and empowering families to make informed decisions about their health.

    Bác sĩ gia đình rất chú trọng vào việc giáo dục bệnh nhân và trao quyền cho gia đình để họ có thể đưa ra quyết định sáng suốt về sức khỏe của mình.

  • Ethan's family medicine doctor has been helping him manage his diabetes for years with regular check-ups, lifestyle coaching, and medication adjustments.

    Bác sĩ gia đình của Ethan đã giúp anh kiểm soát bệnh tiểu đường trong nhiều năm thông qua các cuộc kiểm tra sức khỏe định kỳ, hướng dẫn lối sống và điều chỉnh thuốc.

  • In addition to medical care, many family medicine clinics offer services such as nutrition counseling, mental health screenings, and health education classes for families with young children.

    Ngoài dịch vụ chăm sóc y tế, nhiều phòng khám y học gia đình còn cung cấp các dịch vụ như tư vấn dinh dưỡng, kiểm tra sức khỏe tâm thần và các lớp giáo dục sức khỏe cho các gia đình có trẻ nhỏ.

Từ, cụm từ liên quan