Định nghĩa của từ sports medicine

sports medicinenoun

y học thể thao

/ˈspɔːts medsn//ˈspɔːrts medɪsn/

Thuật ngữ "sports medicine" xuất hiện vào cuối những năm 1960 như một sự kết hợp của hai lĩnh vực trước đây tách biệt: khoa học thể thao và chăm sóc y tế. Ban đầu, khoa học thể thao chỉ tập trung vào nghiên cứu về hiệu suất thể thao, kỹ thuật và chiến lược, mà không chú trọng nhiều vào việc phòng ngừa hoặc điều trị chấn thương. Mặt khác, chăm sóc y tế luôn là một thành phần quan trọng của thể thao, nhưng cho đến thời điểm này, nó chủ yếu tập trung vào việc điều trị chấn thương cấp tính ở các vận động viên. Việc tạo ra thuật ngữ "sports medicine" đã kết hợp hai ngành này lại với nhau để cung cấp một phương pháp tiếp cận đa ngành toàn diện đối với sức khỏe thể thao. Từ đó, thuật ngữ này đã được sử dụng rộng rãi và được công nhận trên toàn thế giới trong nhiều bối cảnh thể thao và y tế, từ thể thao chuyên nghiệp đến huấn luyện quân sự và quản lý chấn thương trong môi trường làm việc và gia đình. Các bác sĩ y học thể thao là những chuyên gia chăm sóc sức khỏe chuyên điều trị các chấn thương, bệnh tật và tình trạng bệnh lý liên quan đến thể thao ảnh hưởng đến hiệu suất thể thao. Họ giúp các vận động viên ở mọi lứa tuổi và khả năng ngăn ngừa, chẩn đoán và kiểm soát các chấn thương và tình trạng bệnh lý liên quan đến thể thao, thúc đẩy thói quen lối sống lành mạnh và tối ưu hóa hiệu suất thể thao thông qua đào tạo và phục hồi chức năng. Ứng dụng của y học thể thao không chỉ giới hạn ở thể thao và hiệu suất, vì các khái niệm đã học có thể hữu ích cho cả những người bình thường về sức khỏe và thể chất tổng thể. Tóm lại, thuật ngữ "sports medicine" biểu thị sự kết hợp giữa khoa học thể thao và chăm sóc y tế trong bối cảnh thể thao, cung cấp một cách tiếp cận toàn diện và chủ động hơn đối với sức khỏe thể thao.

namespace
Ví dụ:
  • The athlete’s injury required immediate intervention from a sports medicine specialist.

    Chấn thương của vận động viên cần được chuyên gia y học thể thao can thiệp ngay lập tức.

  • After sustaining a concussion during the game, the football player was sent to the sports medicine clinic for evaluation.

    Sau khi bị chấn động não trong trận đấu, cầu thủ bóng đá đã được đưa đến phòng khám y học thể thao để đánh giá.

  • In order to prevent future injuries, the professional runner meets regularly with a sports medicine doctor to discuss conditioning and training strategies.

    Để ngăn ngừa chấn thương trong tương lai, vận động viên chạy bộ chuyên nghiệp thường xuyên gặp bác sĩ y học thể thao để thảo luận về các chiến lược tập luyện và điều hòa thể lực.

  • The sports medicine team worked closely with the basketball team to create a comprehensive injury prevention and management plan.

    Nhóm y học thể thao đã làm việc chặt chẽ với đội bóng rổ để tạo ra một kế hoạch quản lý và phòng ngừa chấn thương toàn diện.

  • The ski racer consulted with a sports medicine expert to develop a rehabilitation program after undergoing surgery to repair a torn ligament.

    Tay đua trượt tuyết đã tham khảo ý kiến ​​của chuyên gia y học thể thao để xây dựng chương trình phục hồi chức năng sau khi phẫu thuật để chữa lành dây chằng bị rách.

  • The sports medicine center offers a variety of services, including physical therapy, nutrition counseling, and sport psychology consultations.

    Trung tâm y học thể thao cung cấp nhiều dịch vụ khác nhau, bao gồm vật lý trị liệu, tư vấn dinh dưỡng và tư vấn tâm lý thể thao.

  • The college’s sports medicine department conducts regular injury assessments and educates the student-athletes on proper warm-up and cool-down techniques.

    Khoa y học thể thao của trường thường xuyên tiến hành đánh giá chấn thương và hướng dẫn các vận động viên là sinh viên về các kỹ thuật khởi động và hạ nhiệt phù hợp.

  • The sports medicine training programs are designed to prepare students for careers in sports medicine services such as athletic training, sports physiotherapy, and sports nutrition.

    Các chương trình đào tạo y học thể thao được thiết kế để chuẩn bị cho sinh viên theo đuổi sự nghiệp trong các dịch vụ y học thể thao như huấn luyện thể thao, vật lý trị liệu thể thao và dinh dưỡng thể thao.

  • The professional cycling team employs a sports medicine team that follows them on their competition tours to provide immediate medical assistance if needed.

    Đội đua xe đạp chuyên nghiệp sử dụng một đội y học thể thao theo sát họ trong các chuyến thi đấu để cung cấp hỗ trợ y tế ngay lập tức nếu cần.

  • The sports medicine program at the hospital caters to both the elite athletes and the weekend warriors, delivering comprehensive care to injuries of all kinds.

    Chương trình y học thể thao tại bệnh viện dành cho cả các vận động viên ưu tú và những người tập luyện cuối tuần, cung cấp dịch vụ chăm sóc toàn diện cho mọi loại chấn thương.