Định nghĩa của từ medicine ball

medicine ballnoun

quả bóng thuốc

/ˈmedsn bɔːl//ˈmedɪsn bɔːl/

Thuật ngữ "medicine ball" có thể bắt nguồn từ Hy Lạp và La Mã cổ đại, nơi các vận động viên sử dụng những quả bóng chứa đầy thảo mộc, dầu hoặc các chất thuốc khác như một phần trong quá trình luyện tập và phục hồi chức năng của họ. Những quả bóng này, còn được gọi là "ruber", "gutties" hoặc "spongies", không chỉ để tập thể dục mà còn có đặc tính trị liệu. Việc sử dụng bóng thuốc cho mục đích thể thao đã được bác sĩ người Thụy Điển, Johan Georg Switchius, hồi sinh vào thế kỷ 19, người đã giới thiệu một quả bóng nảy chứa đầy thảo mộc như một phương pháp điều trị các bệnh về đường hô hấp. Sau đó, học trò của ông bắt đầu sử dụng quả bóng để rèn luyện thể chất và xu hướng này lan sang các nước châu Âu khác. Vào cuối những năm 1800, bóng thuốc trở nên phổ biến ở Hoa Kỳ trong thời kỳ phục hưng các môn thể thao cổ điển của Hy Lạp và La Mã, chẳng hạn như đấu vật và quyền anh. Các vận động viên bắt đầu kết hợp bóng vào thói quen luyện tập của họ để tăng sức mạnh, sự nhanh nhẹn và thể lực. Theo thời gian, phần nhân của bóng thuốc đã được đơn giản hóa thành cát, nước hoặc không khí, khiến chúng dễ tiếp cận hơn và rẻ hơn. Tên "medicine ball" vẫn còn, mặc dù các đặc tính trị liệu đã bị lãng quên từ lâu. Ngày nay, bóng thuốc, còn được gọi là "bóng thuốc", thường được sử dụng trong nhiều môn thể thao và hoạt động thể dục, từ CrossFit đến vật lý trị liệu. Tính linh hoạt của chúng như một công cụ tập luyện đã phát triển theo thời gian, nhưng nguồn gốc của chúng trong y học và thể thao cổ đại vẫn tiếp tục truyền cảm hứng cho việc sử dụng chúng ngày nay.

namespace
Ví dụ:
  • The athlete incorporated medicine ball exercises into his workout routine to improve his explosive power.

    Vận động viên này đã kết hợp các bài tập với bóng thuốc vào thói quen tập luyện của mình để cải thiện sức mạnh bùng nổ.

  • The physical therapist prescribed a series of medicine ball exercises to help the patient regain strength and mobility in their core muscles.

    Chuyên gia vật lý trị liệu đã kê đơn một loạt các bài tập với bóng thuốc để giúp bệnh nhân lấy lại sức mạnh và khả năng vận động ở các cơ cốt lõi.

  • The coach used medicine balls as part of a dynamic warm-up routine to prepare the team's players for intense training sessions.

    Huấn luyện viên đã sử dụng bóng thuốc như một phần của bài khởi động năng động để chuẩn bị cho các cầu thủ trong đội tham gia các buổi tập luyện cường độ cao.

  • The personal trainer instructed her client to perform medicine ball slams as part of a full-body conditioning circuit.

    Huấn luyện viên cá nhân đã hướng dẫn khách hàng của mình thực hiện động tác đập bóng thuốc như một phần của bài tập rèn luyện toàn thân.

  • The football team's quarterback integrated medicine ball throws into his passing drills to enhance his accuracy and velocity.

    Tiền vệ của đội bóng bầu dục đã tích hợp ném bóng thuốc vào bài tập chuyền bóng của mình để tăng cường độ chính xác và tốc độ.

  • The gymnast added medicine ball twists to her core training regimen to strengthen her obliques and rotational abilities.

    Vận động viên thể dục dụng cụ này đã thêm bài tập xoay bóng thuốc vào chế độ tập luyện cốt lõi của mình để tăng cường sức mạnh cho cơ liên sườn và khả năng xoay người.

  • The boxer utilized medicine ball drills to improve his hand-eye coordination and build explosive punching power.

    Võ sĩ quyền Anh sử dụng các bài tập với bóng thuốc để cải thiện khả năng phối hợp tay mắt và tăng sức mạnh cho cú đấm.

  • The yoga instructor incorporated medicine ball moves into her vinyasa flow sequences to challenge participants' balance and stability.

    Giáo viên yoga đã kết hợp các động tác bóng thuốc vào chuỗi bài tập vinyasa flow của mình để thử thách khả năng giữ thăng bằng và ổn định của người tham gia.

  • The strength and conditioning coach used medicine balls as part of his agility ladder drills to create a more challenging workout for his clients.

    Huấn luyện viên sức mạnh và thể lực đã sử dụng bóng thuốc như một phần trong bài tập thang nhanh nhẹn của mình để tạo ra bài tập khó hơn cho học viên.

  • The high school basketball team incorporated medicine ball drills into their pre-game routine to energize and prepare for the upcoming match.

    Đội bóng rổ trường trung học đã kết hợp các bài tập bóng thuốc vào thói quen trước trận đấu để tiếp thêm năng lượng và chuẩn bị cho trận đấu sắp tới.

Từ, cụm từ liên quan

All matches