Định nghĩa của từ medicinal

medicinaladjective

thuốc

/məˈdɪsɪnl//məˈdɪsɪnl/

Từ "medicinal" ban đầu bắt nguồn từ tiếng Latin "medicina", có nghĩa là thuốc hoặc chất chữa bệnh. Bản thân thuật ngữ "medicina" có nguồn gốc từ tiếng Latin "meder", có nghĩa là chữa lành hoặc làm dịu. Vào thời cổ đại, thuật ngữ "medicina" được dùng để mô tả nhiều loại thuốc và phương pháp điều trị, từ thuốc thảo dược đến các phương pháp điều trị y khoa như phẫu thuật và dược lý. Thuật ngữ này cũng được dùng để mô tả hoạt động y khoa, cũng như các kỹ năng và kiến ​​thức cần thiết để chữa lành bệnh tật và thương tích. Theo thời gian, thuật ngữ "medicinal" bắt đầu ám chỉ cụ thể hơn đến các chất được sử dụng vì đặc tính chữa bệnh của chúng. Thuật ngữ này được dùng để mô tả mọi thứ, từ các phương pháp chữa bệnh bằng thảo dược truyền thống đến các loại dược phẩm hiện đại đã được khoa học chứng minh là có hiệu quả trong việc điều trị các bệnh cụ thể. Ngày nay, từ "medicinal" vẫn được sử dụng rộng rãi để mô tả các chất có đặc tính chữa bệnh, cho dù chúng có nguồn gốc từ các nguồn tự nhiên như thực vật và động vật hay được tổng hợp trong phòng thí nghiệm. Đây là thuật ngữ bao gồm mọi thứ từ thuốc giảm đau không kê đơn đến thuốc theo toa cho các bệnh mãn tính như tiểu đường và huyết áp cao. Tóm lại, từ "medicinal" nói lên lịch sử lâu đời và nhiều câu chuyện của y học và chữa bệnh, phản ánh nhiều thế kỷ mà con người đã tìm kiếm các phương pháp chữa bệnh tự nhiên và khoa học cho các bệnh thông thường và bệnh nặng. Đây là thuật ngữ mang trong mình một di sản phong phú, vừa cổ xưa vừa vượt thời gian, phản ánh nhiều cách mà y học đã phát triển và biến đổi qua nhiều năm.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) thuốc; dùng làm thuốc

examplemedicinal herbs: cỏ làm thuốc, dược thảo

namespace
Ví dụ:
  • Andrographis, a medicinal herb commonly used in traditional medicine, has been found to have anti-inflammatory and antiviral properties.

    Andrographis, một loại thảo dược thường được sử dụng trong y học cổ truyền, được phát hiện có đặc tính chống viêm và kháng vi-rút.

  • Ginkgo biloba, a medicinal plant, has been used for centuries to improve memory and cognitive function.

    Bạch quả, một loại cây thuốc, đã được sử dụng trong nhiều thế kỷ để cải thiện trí nhớ và chức năng nhận thức.

  • Turmeric, the bright yellow spice used in many Asian dishes, also has medicinal qualities as it contains the compound curcumin, a potent antioxidant and anti-inflammatory agent.

    Nghệ, loại gia vị màu vàng tươi được sử dụng trong nhiều món ăn châu Á, cũng có đặc tính chữa bệnh vì nó chứa hợp chất curcumin, một chất chống oxy hóa và chống viêm mạnh.

  • The bark of the willow tree contains salicin, a compound used to synthesize aspirin, a widely used medicinal drug.

    Vỏ cây liễu chứa salicin, một hợp chất được dùng để tổng hợp aspirin, một loại thuốc được sử dụng rộng rãi.

  • Medicinal mushrooms like shiitake, reishi, and maitake are known to have anticancer and immune-boosting properties.

    Các loại nấm dược liệu như nấm hương, nấm linh chi và nấm maitake được biết đến có đặc tính chống ung thư và tăng cường miễn dịch.

  • The active compound in ginger, gingerol, has been found to have anti-inflammatory and antioxidant properties, making it a popular medicinal ingredient in various foods and drinks.

    Hợp chất hoạt tính trong gừng, gingerol, được phát hiện có đặc tính chống viêm và chống oxy hóa, khiến nó trở thành một thành phần thuốc phổ biến trong nhiều loại thực phẩm và đồ uống.

  • The root of the ginseng plant has been used medicinally in traditional medicine for thousands of years due to its energizing and adaptogenic properties.

    Rễ cây nhân sâm đã được sử dụng làm thuốc trong y học cổ truyền hàng ngàn năm nay do có đặc tính tăng cường năng lượng và thích nghi.

  • Echinacea, a medicinal herb commonly used to boost the immune system, is often taken during cold and flu season.

    Echinacea, một loại thảo dược thường được dùng để tăng cường hệ miễn dịch, thường được dùng trong mùa cảm lạnh và cúm.

  • Moringa, a medicinal plant native to South Asia, is rich in vitamins and minerals and has shown potential in treating various illnesses like diabetes, high blood pressure, and inflammatory conditions.

    Cây chùm ngây, một loại cây thuốc có nguồn gốc từ Nam Á, giàu vitamin và khoáng chất và có tiềm năng điều trị nhiều bệnh như tiểu đường, huyết áp cao và các tình trạng viêm.

  • Cannabidiol (CBD), a compound found in cannabis, has been found to have medicinal properties, including anti-inflammatory, anticonvulsant, and analgesic effects, leading some to argue for its use as a medical treatment.

    Cannabidiol (CBD), một hợp chất có trong cần sa, được phát hiện có đặc tính dược liệu, bao gồm tác dụng chống viêm, chống co giật và giảm đau, khiến một số người cho rằng nên sử dụng nó như một phương pháp điều trị y tế.