Định nghĩa của từ curative

curativeadjective

chữa bệnh

/ˈkjʊərətɪv//ˈkjʊrətɪv/

Từ "curative" có gốc từ tiếng Latin, với "cura" có nghĩa là "care" hoặc "healing". Từ tiếng Latin "curare" có nghĩa là "chăm sóc" hoặc "chữa lành". Từ gốc tiếng Latin này, từ tiếng Anh "curative" xuất hiện, có nghĩa là "có khả năng chữa lành hoặc chữa khỏi bệnh". Vào thế kỷ 14, "curative" lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Anh để mô tả thứ gì đó có khả năng phục hồi sức khỏe hoặc chữa khỏi bệnh. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để bao hàm nhiều ý nghĩa hơn, không chỉ bao gồm các phương pháp điều trị y tế mà còn bao gồm các tác phẩm nghệ thuật và văn hóa có tác dụng phục hồi hoặc cứu chuộc. Ngày nay, "curative" được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm y học, nghệ thuật và văn học, để mô tả thứ gì đó có khả năng chữa lành, phục hồi hoặc biến đổi.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningtrị bệnh, chữa bệnh

examplethe curative value of sunshine: tác dụng trị bệnh của ánh nắng

type danh từ

meaningthuốc (chữa mắt)

examplethe curative value of sunshine: tác dụng trị bệnh của ánh nắng

namespace
Ví dụ:
  • The experimental surgery was found to have curative effects on patients suffering from advanced cancer.

    Cuộc phẫu thuật thử nghiệm này được phát hiện có tác dụng chữa khỏi bệnh ung thư giai đoạn cuối.

  • The doctor prescribed a course of medication with curative properties for the patient's severe infection.

    Bác sĩ đã kê đơn thuốc có tác dụng chữa khỏi tình trạng nhiễm trùng nặng của bệnh nhân.

  • Researchers are studying a plant extract with potential curative benefits for Alzheimer's disease.

    Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu một loại chiết xuất thực vật có khả năng chữa bệnh Alzheimer.

  • The exclusive spa treatments at the resort were known for their curative abilities to rejuvenate the skin and promote relaxation.

    Các liệu pháp spa độc quyền tại khu nghỉ dưỡng nổi tiếng với khả năng trẻ hóa làn da và thúc đẩy sự thư giãn.

  • The curative powers of traditional medicine have been used for centuries to heal various ailments in indigenous communities.

    Sức mạnh chữa bệnh của y học cổ truyền đã được sử dụng trong nhiều thế kỷ để chữa lành nhiều loại bệnh khác nhau trong cộng đồng bản địa.

  • My grandmother swears by the curative properties of honey and lemon for a sore throat.

    Bà tôi tin rằng mật ong và chanh có tác dụng chữa đau họng.

  • The hospital's innovative cancer treatments were hailed as having curative effects and giving new hope to many patients.

    Các phương pháp điều trị ung thư tiên tiến của bệnh viện được ca ngợi là có hiệu quả chữa bệnh và mang lại hy vọng mới cho nhiều bệnh nhân.

  • Ayurvedic remedies are known for their curative effects, improving health and preventing diseases.

    Các bài thuốc Ayurvedic được biết đến với tác dụng chữa bệnh, cải thiện sức khỏe và ngăn ngừa bệnh tật.

  • The yoga class was described as having curative properties, promoting better circulation, and reducing stress levels.

    Lớp yoga được mô tả là có đặc tính chữa bệnh, thúc đẩy lưu thông máu tốt hơn và giảm mức độ căng thẳng.

  • The latest gene therapy has shown remarkable and curative results for genetic disorders, offering new hope to affected individuals.

    Liệu pháp gen mới nhất đã cho thấy kết quả đáng chú ý và có khả năng chữa khỏi các rối loạn di truyền, mang lại hy vọng mới cho những người bị ảnh hưởng.