Định nghĩa của từ medical school

medical schoolnoun

trường y

/ˈmedɪkl skuːl//ˈmedɪkl skuːl/

Thuật ngữ "medical school" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 19 do sự chuyên nghiệp hóa và chuẩn hóa ngày càng tăng của giáo dục y khoa ở nhiều quốc gia, bao gồm Hoa Kỳ và Vương quốc Anh. Trước đây, việc giảng dạy kiến ​​thức y khoa chủ yếu là mô hình học nghề, với sinh viên học hỏi từ các bác sĩ đang hành nghề trong một môi trường không chính thức. Tuy nhiên, khi việc học y khoa trở nên phức tạp và chuyên sâu hơn, rõ ràng là cần có một phương pháp tiếp cận giáo dục có hệ thống hơn. Năm 1847, việc thành lập trường y khoa đầu tiên tại Hoa Kỳ, Cao đẳng Bác sĩ và Bác sĩ phẫu thuật tại Đại học Columbia, đã đánh dấu một sự thay đổi đáng kể trong việc cung cấp giáo dục y khoa. Trường học, được mô phỏng theo các trường y khoa ở Châu Âu, nhấn mạnh vào chương trình giảng dạy chính thức, có cấu trúc, tích hợp việc học trên lớp với kinh nghiệm lâm sàng thực tế. Thuật ngữ "medical school" nhanh chóng được sử dụng để mô tả các tổ chức mới này, nơi cung cấp chương trình giáo dục y khoa chuẩn hóa giúp sinh viên chuẩn bị cho việc học nâng cao về y khoa và hành nghề y trong môi trường y khoa. Ngày nay, các trường y trên toàn thế giới vẫn tiếp tục cung cấp nền giáo dục chất lượng cao về khoa học cơ bản và lâm sàng của y học, chuẩn bị cho sinh viên theo đuổi sự nghiệp bác sĩ, nhà nghiên cứu và các chuyên gia chăm sóc sức khỏe khác.

namespace
Ví dụ:
  • After completing her bachelor's degree, Sarah applied to several medical schools in the hopes of pursuing a career as a doctor.

    Sau khi hoàn thành bằng cử nhân, Sarah nộp đơn vào một số trường y với hy vọng theo đuổi sự nghiệp bác sĩ.

  • Aspiring medical professionals must pass the Medical College Admission Test (MCATbefore applying to medical school.

    Những người có nguyện vọng trở thành bác sĩ phải vượt qua Kỳ thi tuyển sinh trường Y (MCAT) trước khi nộp đơn vào trường y.

  • During her first year in medical school, Laura found the anatomy lessons particularly challenging but persevered with the help of her professor.

    Trong năm đầu tiên học trường y, Laura thấy các bài học về giải phẫu đặc biệt khó khăn nhưng cô vẫn kiên trì với sự giúp đỡ của giáo sư.

  • The medical school curriculum included a rotational program, allowing students to gain practical experience in a variety of medical specialties.

    Chương trình giảng dạy của trường y bao gồm chương trình luân phiên, cho phép sinh viên có được kinh nghiệm thực tế trong nhiều chuyên khoa y khoa khác nhau.

  • John's medical school application was denied because he lacked the necessary prerequisites, prompting him to complete additional coursework before reapplying.

    Đơn xin vào trường y của John bị từ chối vì anh thiếu các điều kiện tiên quyết cần thiết, khiến anh phải hoàn thành thêm các khóa học trước khi nộp đơn lại.

  • As part of their first year in medical school, students participated in a clinical skills course, learning the basics of patient examination and diagnosis.

    Trong năm đầu tiên học y, sinh viên được tham gia khóa học kỹ năng lâm sàng, tìm hiểu những điều cơ bản về khám và chẩn đoán bệnh nhân.

  • Molly was thrilled to be accepted into medical school, but the financial burden of tuition and living expenses left her with significant student debt.

    Molly rất vui mừng khi được nhận vào trường y, nhưng gánh nặng tài chính về học phí và chi phí sinh hoạt khiến cô phải gánh khoản nợ sinh viên đáng kể.

  • The medical school class size was limited, ensuring that students received personalized attention and individualized instruction.

    Sĩ số lớp học tại trường y được giới hạn, đảm bảo rằng sinh viên nhận được sự quan tâm và hướng dẫn riêng.

  • According to a recent study, medical school graduates continue to experience high levels of stress and burnout, despite the Kaiser Permanente Medical Center's efforts to address these issues.

    Theo một nghiên cứu gần đây, sinh viên tốt nghiệp trường y vẫn tiếp tục phải chịu mức độ căng thẳng và kiệt sức cao, bất chấp những nỗ lực giải quyết các vấn đề này của Trung tâm Y tế Kaiser Permanente.

  • After completing medical school and residency, Dr. Jones chose to specialize in pediatrics, drawn to the fulfillment of helping young patients and their families.

    Sau khi hoàn thành chương trình học y khoa và nội trú, Tiến sĩ Jones đã chọn chuyên ngành nhi khoa vì mong muốn được giúp đỡ những bệnh nhân trẻ và gia đình của họ.