Định nghĩa của từ radiology

radiologynoun

khoa X quang

/ˌreɪdiˈɒlədʒi//ˌreɪdiˈɑːlədʒi/

Từ "radiology" bắt nguồn từ gốc tiếng Hy Lạp "radius", nghĩa là tia, và "logos", nghĩa là nghiên cứu hoặc khoa học. Thuật ngữ này được đặt ra vào cuối thế kỷ 19 ngay sau khi Wilhelm Conrad Röntgen phát hiện ra tia X vào năm 1895. Ban đầu, chụp X-quang được gọi là "roentgenography". Tuy nhiên, Thomas Edison, một nhà phát minh người Mỹ, đã đề xuất thuật ngữ "radiography" cho công nghệ mới này, vì nó liên quan đến việc sử dụng bức xạ. Sau đó, vào năm 1913, tại Đại hội X quang Quốc tế ở Amsterdam, tên của lĩnh vực này đã chính thức được đổi thành X quang, vì nó bao gồm không chỉ chụp X-quang mà còn bao gồm các lĩnh vực mới nổi là y học hạt nhân và xạ trị. Ngày nay, X quang là một chuyên khoa y tế sử dụng nhiều loại kỹ thuật chụp ảnh khác nhau, chẳng hạn như chụp X-quang, chụp CT, MRI và siêu âm, để chẩn đoán và điều trị bệnh.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(y học) khoa tia X

namespace
Ví dụ:
  • Dr. Smith is a highly skilled radiologist who uses advanced imaging techniques to diagnose medical conditions.

    Tiến sĩ Smith là bác sĩ chuyên khoa X-quang có tay nghề cao, sử dụng các kỹ thuật hình ảnh tiên tiến để chẩn đoán tình trạng bệnh.

  • The patient was admitted to the hospital for further radiology tests to confirm the presence of tumors.

    Bệnh nhân được đưa vào bệnh viện để thực hiện thêm các xét nghiệm X-quang nhằm xác nhận sự hiện diện của khối u.

  • The radiology department at the hospital provides a range of imaging services including CT scans, MRI scans, and X-rays.

    Khoa X-quang tại bệnh viện cung cấp nhiều dịch vụ chẩn đoán hình ảnh bao gồm chụp CT, chụp MRI và chụp X-quang.

  • Radiology plays a crucial role in medical diagnosis and treatment, as it allows doctors to see inside the body without the need for invasive procedures.

    X quang đóng vai trò quan trọng trong chẩn đoán và điều trị y khoa vì nó cho phép bác sĩ quan sát bên trong cơ thể mà không cần phải thực hiện các thủ thuật xâm lấn.

  • The radiologist carefully analyzed the exam results and presented her findings to the patient's doctor.

    Bác sĩ chuyên khoa X-quang đã phân tích cẩn thận kết quả xét nghiệm và trình bày kết quả với bác sĩ của bệnh nhân.

  • John's recent radiology test revealed an unexpected finding, which required further investigation by specialists.

    Kết quả xét nghiệm X-quang gần đây của John đã tiết lộ một phát hiện bất ngờ, đòi hỏi các chuyên gia phải điều tra thêm.

  • Marissa has a degree in biomedical engineering with a concentration in radiology, which makes her an asset to the medical field.

    Marissa có bằng kỹ sư y sinh chuyên ngành X quang, điều này khiến cô trở thành một tài sản quý giá cho lĩnh vực y tế.

  • The radiologist used sophisticated software to generate detailed 3D images of the patient's internal organs, which helped doctors to identify the source of the pain.

    Bác sĩ X-quang đã sử dụng phần mềm tiên tiến để tạo ra hình ảnh 3D chi tiết về các cơ quan nội tạng của bệnh nhân, giúp bác sĩ xác định nguồn gốc của cơn đau.

  • The hospital's radiology research team is working on developing new imaging technologies to improve diagnostic accuracy and reduce patient exposure to radiation.

    Nhóm nghiên cứu X quang của bệnh viện đang nghiên cứu phát triển các công nghệ hình ảnh mới để cải thiện độ chính xác của chẩn đoán và giảm mức độ tiếp xúc với bức xạ của bệnh nhân.

  • Radiology is a rapidly evolving field, with new techniques and technologies being introduced all the time, which keeps doctors and patients on the cutting edge of medical innovation.

    X quang là một lĩnh vực phát triển nhanh chóng, với các kỹ thuật và công nghệ mới liên tục được giới thiệu, giúp bác sĩ và bệnh nhân luôn đi đầu trong đổi mới y tế.