Định nghĩa của từ dermatology

dermatologynoun

da liễu

/ˌdɜːməˈtɒlədʒi//ˌdɜːrməˈtɑːlədʒi/

Thuật ngữ "dermatology" bắt nguồn từ hai từ tiếng Hy Lạp, "derma" có nghĩa là da và "logos" có nghĩa là nghiên cứu hoặc kiến ​​thức. Kết hợp các gốc này, "dermatology" dùng để chỉ chuyên ngành y khoa chuyên nghiên cứu khoa học và chẩn đoán các bệnh, rối loạn và vấn đề thẩm mỹ ảnh hưởng đến da, tóc và móng. Đây là một nhánh của y học được hưởng lợi từ những tiến bộ trong sinh học, di truyền học và bệnh lý da liễu, và ngày càng tập trung vào việc ngăn ngừa và điều trị ung thư da, rối loạn tự miễn dịch và các tình trạng viêm mãn tính, cũng như thúc đẩy sức khỏe và hạnh phúc tổng thể của làn da. Chuyên ngành này cũng bao gồm các phương pháp điều trị thẩm mỹ và phẫu thuật cho các vấn đề về da. Ban đầu được thành lập như một chuyên ngành y khoa chính thức vào giữa thế kỷ 19, da liễu đã phát triển để đáp ứng nhu cầu ngày càng thay đổi của chăm sóc lâm sàng, giáo dục bệnh nhân, nghiên cứu và sức khỏe cộng đồng trong cả cộng đồng địa phương và toàn cầu.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(y học) khoa da, bệnh ngoài da

namespace
Ví dụ:
  • Sarah decided to consult a dermatologist about her persistent skin rash.

    Sarah quyết định đi khám bác sĩ da liễu về tình trạng phát ban dai dẳng trên da của mình.

  • John's dermatologist recommended a prescription cream to alleviate his psoriasis symptoms.

    Bác sĩ da liễu của John đã kê đơn một loại kem để làm giảm các triệu chứng bệnh vẩy nến của anh.

  • Lisa underwent a biopsy as part of her dermatology visit to investigate a suspicious mole.

    Lisa đã trải qua sinh thiết khi đến khám bác sĩ da liễu để kiểm tra nốt ruồi đáng ngờ.

  • After years of struggling with acne, Emily finally found a dermatologist who was able to help her develop a successful treatment plan.

    Sau nhiều năm vật lộn với mụn trứng cá, Emily cuối cùng đã tìm được một bác sĩ da liễu có thể giúp cô lập kế hoạch điều trị thành công.

  • The dermatologist diagnosed David with melanoma and arranged for him to have a minor surgical procedure to remove the cancerous cells.

    Bác sĩ da liễu chẩn đoán David bị ung thư hắc tố và sắp xếp cho anh tiến hành một cuộc phẫu thuật nhỏ để loại bỏ các tế bào ung thư.

  • The dermatology clinic offered a comprehensive range of cosmetic treatments, from Botox injections to laser resurfacing.

    Phòng khám da liễu cung cấp đầy đủ các phương pháp điều trị thẩm mỹ, từ tiêm Botox đến tái tạo bề mặt da bằng laser.

  • During his routine checkup, Mark's dermatologist noticed some discoloration on his skin and advised him to reduce his sun exposure.

    Trong lần kiểm tra sức khỏe định kỳ, bác sĩ da liễu của Mark nhận thấy da anh có một số đốm đổi màu và khuyên anh nên hạn chế tiếp xúc với ánh nắng mặt trời.

  • After experiencing recurrent ingrown hairs, Jessica made an appointment with a dermatologist to discuss permanent hair removal options.

    Sau khi gặp phải tình trạng lông mọc ngược liên tục, Jessica đã đặt lịch hẹn với bác sĩ da liễu để thảo luận về các phương pháp triệt lông vĩnh viễn.

  • The dermatology department at the hospital offered specialized patient care for those with severe dermatitis, providing medication and ongoing therapy to manage the condition.

    Khoa da liễu tại bệnh viện cung cấp dịch vụ chăm sóc chuyên khoa cho những người bị viêm da nghiêm trọng, cung cấp thuốc và liệu pháp liên tục để kiểm soát tình trạng bệnh.

  • After receiving treatment from a dermatologist for his severe eczema, Kenneth noticed a significant improvement in his skin's texture and appearance.

    Sau khi được bác sĩ da liễu điều trị bệnh chàm nghiêm trọng, Kenneth nhận thấy sự cải thiện đáng kể về kết cấu và vẻ ngoài của làn da.