Định nghĩa của từ meaty

meatyadjective

thịt

/ˈmiːti//ˈmiːti/

Từ "meaty" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "mete," có nghĩa là "food" hoặc "thức ăn." Theo thời gian, "mete" đã phát triển thành "thịt", và tính từ "meaty" xuất hiện như một cách để mô tả một thứ gì đó đáng kể, thỏa mãn hoặc đầy đủ, giống như thức ăn mà chính thịt cung cấp. Mối liên hệ của từ này với bản chất vật lý của thịt phản ánh ý nghĩa ban đầu của nó và mang lại cho nó sức nặng tượng trưng ngày nay.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcó thịt; nhiều thịt

meaning(nghĩa bóng) súc tích (văn); có nội dung, phong phú

namespace

containing a lot of meat

chứa nhiều thịt

Ví dụ:
  • meaty sausages

    xúc xích nhiều thịt

smelling or tasting like meat

có mùi hoặc vị như thịt

Ví dụ:
  • a meaty taste

    hương vị thịt

containing a lot of important or interesting ideas

chứa rất nhiều ý tưởng quan trọng hoặc thú vị

Ví dụ:
  • a meaty discussion

    một cuộc thảo luận sâu sắc

  • As an actress she longed to play one of the meatier roles, like Lady Macbeth.

    Là một diễn viên, cô khao khát được đóng một trong những vai có thịt hơn, như Lady Macbeth.

Từ, cụm từ liên quan

large and fat; with a lot of flesh

to và béo; với rất nhiều thịt

Ví dụ:
  • a meaty hand

    một bàn tay nhiều thịt

  • big, meaty tomatoes

    cà chua to, nhiều thịt

Từ, cụm từ liên quan