Định nghĩa của từ martinet

martinetnoun

Martinet

/ˌmɑːtɪˈnet//ˌmɑːrtnˈet/

Từ "martinet" bắt nguồn từ tên của một sĩ quan quân đội Pháp, Louis Nicolas Leblanc de Mortіer (1737–1823), còn được gọi là Marshal de Mortier. Trong thời kỳ trị vì của Napoleon Bonaparte, de Mortier giữ chức Thống đốc Cung điện, một chức vụ cấp cao trao cho ông thẩm quyền bảo trì các khu vườn, tòa nhà và kỷ luật của cơ sở. Hành vi nghiêm khắc và không khoan nhượng của ông đã khiến ông có biệt danh "marteau de Mortières", có nghĩa là "búa của Mortières" trong tiếng Pháp, ám chỉ phong cách hành chính khắc nghiệt và nghiêm ngặt của ông. Từ "martinet" được những người nói tiếng Anh đặt ra, có thể là ám chỉ đến hành vi cứng nhắc của de Mortier hoặc loại roi cụ thể mà ông dùng để trừng phạt (được gọi là martinet, một loại gậy dẹt, nhẹ được sử dụng cho nhiều kỹ thuật làm mộc và mộc khác nhau). Thuật ngữ "martinet" từ đó đã phát triển để ám chỉ tính kỷ luật nghiêm ngặt, đặc biệt là trong bối cảnh giáo dục và quân sự, nơi nó được dùng để mô tả một người duy trì các tiêu chuẩn cao về trật tự, sự tuân thủ và sự vâng lời.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười theo kỷ luật chặt chẽ; quân nhân chặt chẽ về kỷ luật

namespace
Ví dụ:
  • The strict headmistress was known as a martinet who enforced the school's rules with military precision.

    Vị hiệu trưởng nghiêm khắc này được biết đến như một người nghiêm khắc, thực thi các quy định của trường một cách chính xác như quân đội.

  • The drill sergeant was a martinet who demanded flawless performance from his recruits.

    Trung sĩ huấn luyện là người nghiêm khắc, luôn yêu cầu tân binh phải thực hiện nhiệm vụ một cách hoàn hảo.

  • The martinet fire chief demanded that his department follow safety procedures to the letter.

    Người chỉ huy cứu hỏa nghiêm khắc yêu cầu sở của mình phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình an toàn.

  • The no-nonsense manager was known as a martinet who expected her employees to meet impossible goals.

    Người quản lý nghiêm khắc này được biết đến như một người khắt khe và luôn mong muốn nhân viên của mình đạt được những mục tiêu bất khả thi.

  • The boot camp instructor was a martinet who pushed his recruits to their limits.

    Huấn luyện viên trại huấn luyện là một người nghiêm khắc, luôn thúc đẩy tân binh của mình đến giới hạn của họ.

  • The martinet police officer wrote numerous tickets for minor infractions, determined to maintain law and order.

    Viên cảnh sát nghiêm khắc này đã viết nhiều biên bản phạt cho những vi phạm nhỏ, quyết tâm duy trì luật pháp và trật tự.

  • The military officer was a martinet who demanded discipline and obedience from his soldiers.

    Sĩ quan quân đội là người nghiêm khắc, luôn đòi hỏi binh lính phải tuân thủ kỷ luật và sự phục tùng.

  • The martinet dance instructor was notorious for correcting even the smallest mistakes in her students' technique.

    Giáo viên dạy nhảy martinet nổi tiếng vì luôn sửa ngay cả những lỗi nhỏ nhất trong kỹ thuật của học viên.

  • The martinet coach pushed his athletes to work harder and harder, always striving for perfection.

    Huấn luyện viên nghiêm khắc này thúc đẩy các vận động viên của mình phải tập luyện chăm chỉ hơn nữa, luôn phấn đấu đạt đến sự hoàn hảo.

  • The martinet art teacher demanded that her students adhere to the rules of proportion and perspective.

    Giáo viên nghệ thuật martinet yêu cầu học sinh của mình tuân thủ các quy tắc về tỷ lệ và phối cảnh.