Định nghĩa của từ control freak

control freaknoun

người thích kiểm soát

/kənˈtrəʊl friːk//kənˈtrəʊl friːk/

Cụm từ "control freak" ban đầu xuất hiện vào những năm 1960 như một thuật ngữ lóng để mô tả những cá nhân thể hiện nhu cầu cưỡng chế về quyền lực và sự điều chỉnh đối với người khác và các tình huống. Nó xuất hiện trong bối cảnh của phong trào phản văn hóa, nơi mọi người từ chối các chuẩn mực và giá trị truyền thống, và ủng hộ sự tự do và quyền tự chủ lớn hơn. Thuật ngữ này trở nên phổ biến như một cách để chỉ trích và chế giễu những cá nhân bị coi là cứng nhắc, không linh hoạt và hống hách. Từ "freak" cũng gợi lên sự liên tưởng đến sự lệch lạc và phi truyền thống, ngụ ý rằng những người có vấn đề về kiểm soát nằm ngoài xu hướng chính thống và các chuẩn mực của xã hội. Bằng cách sử dụng "control freak,", mọi người đang thu hút sự chú ý đến hành vi quá mức và đôi khi ám ảnh của những cá nhân như vậy, mời gọi sự tự phản ánh hoặc phê bình, và cuối cùng, từ chối những hành vi như vậy là không mong muốn.

namespace
Ví dụ:
  • Emily's obsession with cleanliness and orderliness has led some to call her a control freak when it comes to organizing social events.

    Sự ám ảnh của Emily với sự sạch sẽ và ngăn nắp khiến một số người gọi cô là kẻ thích kiểm soát khi tổ chức các sự kiện xã hội.

  • Jim's overwhelming need to micro-manage his team's every move has earned him the title of being a classic control freak in the workplace.

    Nhu cầu quản lý chặt chẽ mọi hành động của nhóm mình của Jim đã khiến anh được coi là người thích kiểm soát điển hình tại nơi làm việc.

  • After Rebecca took over the planning of the company picnic, no detail was left untouched, leaving some employees feeling like they were being micromanaged by a control freak.

    Sau khi Rebecca tiếp quản việc lên kế hoạch cho chuyến dã ngoại của công ty, không một chi tiết nào bị bỏ sót, khiến một số nhân viên cảm thấy như họ đang bị một người thích kiểm soát quá mức quản lý.

  • Tom's insistence on dictating every aspect of the marketing campaign has led some colleagues to wonder if he is a full-blown control freak in disguise.

    Việc Tom cứ khăng khăng ra lệnh cho mọi khía cạnh của chiến dịch tiếp thị đã khiến một số đồng nghiệp tự hỏi liệu anh có phải là một kẻ thích kiểm soát hoàn toàn hay không.

  • As the in-house stylist, Sarah's ability to coordinate looks for photo shoots has earned her a reputation as a mini-dictator, bordering on control freak status among her colleagues.

    Với tư cách là stylist nội bộ, khả năng phối hợp trang phục cho các buổi chụp hình của Sarah đã khiến cô bị coi là một nhà độc tài nhỏ, gần như là một kẻ thích kiểm soát trong mắt các đồng nghiệp.

  • Sarah's need to meticulously plan out social events down to the last detail has earned her the moniker of the ultimate control freak among her circle of friends.

    Nhu cầu lên kế hoạch tỉ mỉ đến từng chi tiết cho các sự kiện xã hội của Sarah đã khiến cô được bạn bè đặt cho biệt danh là người kiểm soát mọi thứ cực độ.

  • After being micromanaged by her boss for months, Sarah finally snapped and labeled him a classic control freak, noting that his behavior was stifling her creativity and stunting her growth.

    Sau nhiều tháng bị sếp quản lý quá chặt chẽ, Sarah cuối cùng đã nổi giận và gọi ông là kẻ thích kiểm soát kinh điển, lưu ý rằng hành vi của ông đang kìm hãm sự sáng tạo và cản trở sự phát triển của cô.

  • Tim's obsessive need to control every aspect of his household has led some friends and family members to question whether or not he's truly a control freak, or merely a committed activist attempting to improve his world.

    Nhu cầu ám ảnh của Tim trong việc kiểm soát mọi khía cạnh trong gia đình đã khiến một số bạn bè và thành viên gia đình đặt câu hỏi liệu anh ấy có thực sự là người thích kiểm soát hay chỉ là một nhà hoạt động tận tụy đang cố gắng cải thiện thế giới của mình.

  • Mark's meticulous attention to detail has earned him a reputation as a control freak, but it's a small price to pay for his company's undisputed success.

    Sự chú ý tỉ mỉ đến từng chi tiết của Mark khiến anh có tiếng là người thích kiểm soát, nhưng đó là cái giá nhỏ phải trả cho thành công không thể phủ nhận của công ty anh.

  • Claire's need to control every aspect of her life - from her diet to her days - has led some to liken her to a stereotypical control freak, but she dismisses such comments as a mere token of envy.

    Nhu cầu kiểm soát mọi khía cạnh trong cuộc sống của Claire - từ chế độ ăn uống đến ngày tháng - khiến một số người ví cô như một kẻ thích kiểm soát khuôn mẫu, nhưng cô coi những bình luận như vậy chỉ là biểu hiện của sự đố kỵ.