Định nghĩa của từ disciplinarian

disciplinariannoun

người kỷ luật

/ˌdɪsəplɪˈneəriən//ˌdɪsəplɪˈneriən/

Thuật ngữ "disciplinarian" có nguồn gốc từ tiếng Latin "disciplina" vào thế kỷ 15, có nghĩa là "hướng dẫn", "đào tạo" hoặc "kiểm soát". Vào thế kỷ 16, từ "disciplinarian" xuất hiện trong tiếng Anh, ban đầu dùng để chỉ người thực hiện quyền hạn hoặc kiểm soát người hoặc nhóm người khác. Theo thời gian, thuật ngữ này phát triển để mô tả người thực thi các quy tắc, quy định hoặc tiêu chuẩn một cách nghiêm ngặt và khắt khe. Vào thế kỷ 18, từ này có hàm ý miệt thị hơn, ám chỉ sự nghiêm ngặt quá mức hoặc tàn nhẫn. Ngày nay, người theo chủ nghĩa kỷ luật thường được coi là người coi trọng sự tuân thủ và tuân thủ hơn là sự tự do hoặc sáng tạo của cá nhân. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh giáo dục và quân sự, nơi mà trật tự và sự tuân thủ được coi trọng. Mặc dù có hàm ý tiêu cực, từ này vẫn là một phần quan trọng của tiếng Anh hiện đại, phản ánh cuộc đấu tranh liên tục của nhân loại để cân bằng quyền hạn với cá tính.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười giữ kỷ luật

examplea good disciplinarian: người giữ kỷ luật tốt

examplea bad disciplinarian: người giữ kỷ luật kém

examplea strict disciplinarian: người nghiêm chỉnh tôn trọng kỷ luật

namespace
Ví dụ:
  • The strict principals of the private school were known for their disciplinarian approach, enforcing rules with an iron fist.

    Những hiệu trưởng nghiêm khắc của trường tư thục này nổi tiếng với cách tiếp cận kỷ luật, thực thi các quy tắc bằng nắm đấm sắt.

  • My distant uncle, a retired army officer, has always been a disciplinarian, instilling strong moral values and a code of conduct in the youngsters of our family.

    Chú họ xa của tôi, một sĩ quan quân đội đã nghỉ hưu, luôn là người có tính kỷ luật, truyền đạt những giá trị đạo đức mạnh mẽ và quy tắc ứng xử cho những người trẻ trong gia đình chúng tôi.

  • The coach of the local basketball team was renowned for his disciplinarian style of coaching, pushing his players to their limits during training sessions.

    Huấn luyện viên của đội bóng rổ địa phương nổi tiếng với phong cách huấn luyện nghiêm ngặt, luôn thúc đẩy cầu thủ của mình vượt qua giới hạn trong các buổi tập luyện.

  • Some parents prefer a disciplinarian approach to bring up their children, as they strongly believe that it helps in building character and responsibility from a young age.

    Một số phụ huynh thích áp dụng phương pháp kỷ luật để nuôi dạy con cái vì họ tin rằng phương pháp này sẽ giúp xây dựng tính cách và trách nhiệm ngay từ khi còn nhỏ.

  • The history teacher, known for his disciplinarian style, never hesitated to utilize corporal punishment in his classroom to maintain decorum and obedience.

    Giáo viên lịch sử, nổi tiếng với phong cách kỷ luật, không bao giờ ngần ngại sử dụng hình phạt thể xác trong lớp học để duy trì phép lịch sự và sự vâng lời.

  • In order to succeed in military training, recruits must respect their disciplinarian commanders who instill obedience and team spirit among the ranks.

    Để thành công trong huấn luyện quân sự, tân binh phải tôn trọng người chỉ huy kỷ luật, những người truyền đạt sự tuân thủ và tinh thần đồng đội trong hàng ngũ.

  • The school principal's disciplinarian approach was much appreciated by students as it not only helped in disciplining them but also equipped them with crucial life skills.

    Cách tiếp cận kỷ luật của hiệu trưởng nhà trường được nhiều học sinh đánh giá cao vì nó không chỉ giúp rèn luyện tính kỷ luật mà còn trang bị cho các em những kỹ năng sống quan trọng.

  • The special needs teacher adopted a disciplinarian approach, which proved to be very effective in managing her students' impulsive behaviors and learning difficulties.

    Giáo viên dạy trẻ có nhu cầu đặc biệt đã áp dụng phương pháp kỷ luật, tỏ ra rất hiệu quả trong việc quản lý hành vi bốc đồng và khó khăn trong học tập của học sinh.

  • The marine drill instructor's disciplinarian methods ensured that even the most stubborn recruits adopted a rigorous training regime.

    Phương pháp kỷ luật của huấn luyện viên hải quân đảm bảo rằng ngay cả những tân binh cứng đầu nhất cũng phải tuân theo chế độ đào tạo nghiêm ngặt.

  • The principal of the elementary school was a disciplinarian who strictly followed the school's code of conduct to maintain a conducive learning environment for students.

    Hiệu trưởng trường tiểu học là người nghiêm khắc, luôn tuân thủ chặt chẽ quy tắc ứng xử của trường để duy trì môi trường học tập thuận lợi cho học sinh.