danh từ
sự bán đấu giá
to put up to (Mỹ: at) auction; to sell by (Mỹ: at) auction: bán đấu giá
bán đấu giá
/ˈɔːkʃn//ˈɔːkʃn/Từ "auction" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại vào thế kỷ 15. Từ này du nhập vào Anh thông qua từ tiếng Pháp cổ "auction" hoặc "augçioun", bản thân từ này được mượn từ tiếng Latin "adventus", có nghĩa là "arrival" hoặc "một sự xuất hiện". Vào thời trung cổ, một "auction" được gọi là "cour서" hoặc "coursere" trong tiếng Pháp, biểu thị một con ngựa phi nước đại được chuẩn bị để bán hoặc một cuộc đua ngựa. Thuật ngữ này thường được tìm thấy trong các giao dịch mua bán đất đai và động sản bao gồm hàng hóa, gia súc và ngựa. Cơ chế đấu giá những hàng hóa này được gọi là "commonsale" hoặc "commondaung" trong tiếng Pháp cổ. Trong tiếng Latin, quá trình này được gọi là "subham" hoặc "subactio", về cơ bản ám chỉ "đấu giá theo giá cố định" hoặc "dưới sự quản lý". Vào cuối thế kỷ 16, người Anh bắt đầu sử dụng thuật ngữ "bán hàng công cộng", thay thế cho thuật ngữ tiếng Anh trung đại trước đó là "courser". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ quá trình công khai chào bán các mặt hàng cho nhiều người mua tiềm năng. Theo thời gian, danh từ "auction" chia thành hai dạng: dạng cũ hơn là "auct(i)on" ám chỉ nhiều mặt hàng được bán cùng một lúc và dạng mới hơn là "auktion" thường ám chỉ cuộc đấu giá một mặt hàng duy nhất. Thuật ngữ "auctioneer" được giới thiệu vào thế kỷ 18 để chỉ một chuyên gia chủ trì các cuộc đấu giá và quản lý quá trình bán hàng. Ngày nay, thuật ngữ "auction" được sử dụng rộng rãi ở nhiều nơi trên thế giới, thường có nghĩa là bán công khai hàng hóa hoặc dịch vụ cho người trả giá cao nhất.
danh từ
sự bán đấu giá
to put up to (Mỹ: at) auction; to sell by (Mỹ: at) auction: bán đấu giá
Bức tranh quý hiếm của Van Gogh đã được bán đấu giá với mức giá kỷ lục là 60 triệu đô la.
Cuộc đấu giá từ thiện thường niên đã quyên góp được hơn 1 triệu đô la cho một mục đích tốt đẹp.
Chiếc đồng hồ cổ được gia đình tôi truyền lại qua nhiều thế hệ đã được bán với giá cao trong cuộc đấu giá gần đây.
Cô rời khỏi buổi đấu giá nghệ thuật với một tác phẩm mới của Picasso.
Chiếc xe cổ được trưng bày tại cuộc đấu giá đã thu hút sự chú ý của nhiều nhà sưu tập.
Nhà đấu giá đã xử lý việc bán bộ sưu tập của cố họa sĩ một cách rất cẩn thận và chuyên nghiệp.
Những tuyên bố nhanh như chớp của người bán đấu giá đã mang lại sự phấn khích và cạnh tranh cho khán phòng đông đúc.
Phiên đấu giá cho ấn bản đầu tiên hiếm có của tác phẩm "Ông già và biển cả" của Hemingway đã kết thúc với mức giá ấn tượng là 500.000 đô la.
Việc bán bất động sản của chúng tôi đã mang lại lợi nhuận lớn sau một cuộc đấu giá thành công.
Sức hấp dẫn và sự duyên dáng của người bán đấu giá đã làm tăng giá trị của các món đồ khi những người mua háo hức tranh giành cơ hội sở hữu chúng.
Phrasal verbs