Định nghĩa của từ bazaar

bazaarnoun

chợ

/bəˈzɑː(r)//bəˈzɑːr/

Từ "bazaar" có nguồn gốc từ tiếng Ba Tư "bāzār," có nghĩa là "marketplace" hoặc "hội chợ". Thuật ngữ này đã được sử dụng từ thế kỷ 16 và ban đầu dùng để chỉ một khu chợ hoặc hội chợ ở Ba Tư cổ đại (ngày nay là Iran). Sau đó, từ này được sử dụng trong nhiều ngôn ngữ khác nhau, bao gồm tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, tiếng Ả Rập và tiếng Urdu, và đã được sử dụng để mô tả các khu chợ và khu mua sắm ở nhiều quốc gia Trung Đông và Nam Á. Trước đây, các khu chợ thường là những khu chợ ngoài trời, nơi các thương gia dựng quầy hàng để bán các mặt hàng như gia vị, hàng dệt may và đồ thủ công mỹ nghệ. Ngày nay, thuật ngữ "bazaar" thường được sử dụng để mô tả một khu chợ thực tế hoặc ảo cung cấp nhiều loại hàng hóa, bao gồm đồ lưu niệm, quần áo và đặc sản địa phương. Đôi khi, thuật ngữ này cũng được sử dụng để mô tả trải nghiệm chợ đầy màu sắc và sôi động, gợi lên cảnh tượng, âm thanh và mùi hương của một khu chợ truyền thống.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningchợ (ở phương Đông)

meaninghàng tạp hoá (Anh, Mỹ)

meaningcuộc bán hàng phúc thiện; chỗ bán hàng phúc thiện

namespace

a street or an area of a town where there are many small shops

đường phố hoặc khu vực của thị trấn nơi có nhiều cửa hàng nhỏ

Ví dụ:
  • rugs on sale in the Turkish bazaars

    thảm được bán ở chợ Thổ Nhĩ Kỳ

  • Why not visit the local bustling bazaar and the Kashmir carpet factory?

    Tại sao không ghé thăm khu chợ nhộn nhịp ở địa phương và nhà máy sản xuất thảm Kashmir?

  • The bustling bazaar was filled with locals haggling over the price of spices, silk fabrics, and intricate carpets.

    Khu chợ nhộn nhịp này tràn ngập người dân địa phương mặc cả giá các loại gia vị, vải lụa và thảm tinh xảo.

  • Our tour guide led us through the maze-like alleys of the colorful bazaar, where merchants sold everything from handcrafted pottery to lively snake charmers.

    Hướng dẫn viên dẫn chúng tôi đi qua những con hẻm giống như mê cung của khu chợ đầy màu sắc, nơi các thương gia bán mọi thứ từ đồ gốm thủ công đến những người bắt rắn vui tính.

  • I stumbled upon a hidden gem in the bazaar, a family-owned stall selling fragrant teas infused with ginger and lemongrass.

    Tôi tình cờ phát hiện ra một viên ngọc ẩn giấu trong khu chợ, một gian hàng do gia đình làm chủ bán các loại trà thơm pha với gừng và sả.

a sale of goods, often items made by hand, to raise money for a charity or for people who need help

bán hàng hóa, thường là các mặt hàng được làm bằng tay, để quyên tiền cho tổ chức từ thiện hoặc cho những người cần giúp đỡ

Ví dụ:
  • She got it at the church bazaar.

    Cô ấy mua nó ở chợ nhà thờ.

  • The Scouts are having a bazaar on Saturday.

    Các Hướng đạo sinh sẽ có phiên chợ vào thứ Bảy.

Từ, cụm từ liên quan

All matches