Định nghĩa của từ map on

map onphrasal verb

bản đồ trên

////

Cụm từ "map on" là một thuật ngữ lóng có nguồn gốc từ Hoa Kỳ vào giữa những năm 1970, chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh chơi trò chơi điện tử. Thuật ngữ này là phản ứng với hành động bật máy chơi trò chơi điện tử hoặc trò chơi máy tính, thường đi kèm với việc hiển thị bản đồ hoặc bố cục lưới trên màn hình. Ban đầu, thuật ngữ này cụ thể hơn và ám chỉ màn hình bản đồ trong trò chơi điện tử phổ biến "Space Invaders". Người chơi sẽ hoàn thành một cấp độ và thay vì tự động chuyển sang cấp độ tiếp theo, họ sẽ được đưa đến một bản đồ hiển thị tất cả các cấp độ họ đã hoàn thành và những cấp độ còn lại. Thuật ngữ "map on" xuất hiện như một cách để người chơi chỉ ra rằng họ muốn xem bản đồ này và lập kế hoạch chiến lược để tiếp tục trò chơi. Khi văn hóa chơi trò chơi điện tử phát triển và các trò chơi trên máy chơi trò chơi như "Mario Bros." và "Pac-Man" trở nên phổ biến hơn, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả hành động bắt đầu một trò chơi và bước vào thế giới ảo mà trò chơi đó tạo ra. Ngày nay, "map on" ít phổ biến hơn nhưng vẫn là một phần của tiếng lóng trong trò chơi điện tử, đặc biệt là trong các cộng đồng trực tuyến và trong số những game thủ lớn tuổi vẫn nhớ về thời kỳ hoàng kim của trò chơi điện tử thùng.

namespace
Ví dụ:
  • I always get lost in new places, but I use a map to navigate my way around.

    Tôi luôn bị lạc ở những nơi mới, nhưng tôi dùng bản đồ để tìm đường.

  • The tourists relied on the city map to explore the different attractions.

    Khách du lịch dựa vào bản đồ thành phố để khám phá các điểm tham quan khác nhau.

  • The hiker consulted the topographic map before embarking on the dangerous hike.

    Người đi bộ đường dài đã tham khảo bản đồ địa hình trước khi bắt đầu chuyến đi bộ nguy hiểm.

  • The real estate agent used a map to show the property's location to potential buyers.

    Người môi giới bất động sản đã sử dụng bản đồ để chỉ vị trí bất động sản cho người mua tiềm năng.

  • The navigator studied the nautical map to guide the sailors through the intense storm.

    Người hoa tiêu nghiên cứu bản đồ hàng hải để hướng dẫn các thủy thủ vượt qua cơn bão dữ dội.

  • The archaeologist utilized the archaeological map to locate the hidden ancient ruins.

    Nhà khảo cổ học đã sử dụng bản đồ khảo cổ để xác định vị trí các tàn tích cổ đại ẩn giấu.

  • The geologist employed a geological map to identify the mineral deposits in the mountain range.

    Nhà địa chất đã sử dụng bản đồ địa chất để xác định các mỏ khoáng sản trong dãy núi.

  • The urban planner employed a development map to sketch the new community layout.

    Người quy hoạch đô thị đã sử dụng bản đồ phát triển để phác thảo bố cục cộng đồng mới.

  • The science teacher utilized a cellular map to explain the complex working of the human body.

    Giáo viên khoa học đã sử dụng bản đồ tế bào để giải thích hoạt động phức tạp của cơ thể con người.

  • The forestry official made use of the forest map to keep track of the rare and endangered species.

    Cán bộ lâm nghiệp đã sử dụng bản đồ rừng để theo dõi các loài quý hiếm và có nguy cơ tuyệt chủng.