- I always get lost in new places, but I use a map to navigate my way around.
Tôi luôn bị lạc ở những nơi mới, nhưng tôi dùng bản đồ để tìm đường.
- The tourists relied on the city map to explore the different attractions.
Khách du lịch dựa vào bản đồ thành phố để khám phá các điểm tham quan khác nhau.
- The hiker consulted the topographic map before embarking on the dangerous hike.
Người đi bộ đường dài đã tham khảo bản đồ địa hình trước khi bắt đầu chuyến đi bộ nguy hiểm.
- The real estate agent used a map to show the property's location to potential buyers.
Người môi giới bất động sản đã sử dụng bản đồ để chỉ vị trí bất động sản cho người mua tiềm năng.
- The navigator studied the nautical map to guide the sailors through the intense storm.
Người hoa tiêu nghiên cứu bản đồ hàng hải để hướng dẫn các thủy thủ vượt qua cơn bão dữ dội.
- The archaeologist utilized the archaeological map to locate the hidden ancient ruins.
Nhà khảo cổ học đã sử dụng bản đồ khảo cổ để xác định vị trí các tàn tích cổ đại ẩn giấu.
- The geologist employed a geological map to identify the mineral deposits in the mountain range.
Nhà địa chất đã sử dụng bản đồ địa chất để xác định các mỏ khoáng sản trong dãy núi.
- The urban planner employed a development map to sketch the new community layout.
Người quy hoạch đô thị đã sử dụng bản đồ phát triển để phác thảo bố cục cộng đồng mới.
- The science teacher utilized a cellular map to explain the complex working of the human body.
Giáo viên khoa học đã sử dụng bản đồ tế bào để giải thích hoạt động phức tạp của cơ thể con người.
- The forestry official made use of the forest map to keep track of the rare and endangered species.
Cán bộ lâm nghiệp đã sử dụng bản đồ rừng để theo dõi các loài quý hiếm và có nguy cơ tuyệt chủng.