Định nghĩa của từ mandatory

mandatoryadjective

bắt buộc

/ˈmændətəri//ˈmændətɔːri/

Từ "mandatory" có thể bắt nguồn từ tiếng Latin "mandatus", có nghĩa là "sent" hoặc "ủy quyền". Từ này được sử dụng trong bối cảnh của một lệnh hoặc mệnh lệnh pháp lý, chẳng hạn như khi một thẩm phán ra lệnh cho ai đó thực hiện một nhiệm vụ cụ thể. Trong thời Trung cổ, dạng tiếng Pháp của từ "mandat" được sử dụng để chỉ một lệnh hoặc ủy quyền pháp lý. Tiếng Anh đã áp dụng thuật ngữ này và đến thế kỷ 16, nó được sử dụng để mô tả một điều gì đó theo yêu cầu của luật pháp hoặc thẩm quyền. Theo thời gian, từ "mandatory" đã trở thành từ để mô tả một điều gì đó phải được thực hiện, trái ngược với điều gì đó chỉ được khuyến nghị hoặc gợi ý. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý và hành chính, chẳng hạn như khi đề cập đến các khoản phí bắt buộc, giáo dục bắt buộc hoặc bản án bắt buộc trong luật hình sự. Ngày nay, từ "mandatory" là một thành phần quan trọng của nhiều luật và chính sách trên toàn thế giới, đảm bảo rằng một số hành động, hành vi hoặc thông lệ nhất định được tất cả các cá nhân hoặc tổ chức chịu ảnh hưởng của các luật hoặc chính sách đó tuân thủ.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) lệnh

meaning(thuộc) sự uỷ nhiệm, (thuộc) sự uỷ thác

namespace
Ví dụ:
  • All employees are required to complete mandatory safety training before starting their jobs.

    Mọi nhân viên đều phải hoàn thành khóa đào tạo an toàn bắt buộc trước khi bắt đầu công việc.

  • The company's mandatory dress code applies to all business meetings and client meetings.

    Quy định về trang phục bắt buộc của công ty áp dụng cho tất cả các cuộc họp kinh doanh và họp khách hàng.

  • Due to the pandemic, masks are now mandatory in all public places.

    Do đại dịch, hiện nay việc đeo khẩu trang là bắt buộc ở mọi nơi công cộng.

  • Drivers are mandated to carry proof of insurance in case of an accident.

    Người lái xe phải mang theo bằng chứng bảo hiểm để phòng trường hợp xảy ra tai nạn.

  • Participation in mandatory employee feedback sessions is necessary for all staff members.

    Việc tham gia các buổi phản hồi bắt buộc của nhân viên là cần thiết đối với tất cả nhân viên.

  • All candidates for the position are expected to submit a mandatory application form.

    Tất cả các ứng viên cho vị trí này đều phải nộp đơn xin việc bắt buộc.

  • To obtain a license, it is mandatory to pass the required driving test.

    Để có được giấy phép, bạn bắt buộc phải vượt qua bài kiểm tra lái xe theo yêu cầu.

  • Mandatory background checks are a precondition for employment in this organization.

    Kiểm tra lý lịch bắt buộc là điều kiện tiên quyết để được tuyển dụng vào tổ chức này.

  • The fire department enforces mandatory inspections for all commercial properties.

    Sở cứu hỏa thực hiện kiểm tra bắt buộc đối với tất cả các cơ sở thương mại.

  • The college's mandatory course on sexual harassment is essential for all incoming freshmen.

    Khóa học bắt buộc về quấy rối tình dục của trường là điều cần thiết đối với tất cả sinh viên năm nhất.