Định nghĩa của từ compulsory

compulsoryadjective

bắt buộc

/kəmˈpʌlsəri//kəmˈpʌlsəri/

Từ "compulsory" có một lịch sử hấp dẫn! Thuật ngữ này bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "compello", nghĩa là "ép buộc" và "ory", nghĩa là "law" hoặc "quy tắc". Vào thế kỷ 15, thuật ngữ "compulsory" được mượn từ tiếng Pháp cổ vào tiếng Anh trung đại, khi đó nó được viết là "compulsorie". Ban đầu, từ này ám chỉ điều gì đó được thực thi theo luật pháp hoặc thẩm quyền, chẳng hạn như thuế bắt buộc hoặc nghĩa vụ quân sự bắt buộc. Theo thời gian, nghĩa của từ này được mở rộng để bao gồm bất kỳ điều gì được yêu cầu hoặc cần thiết, ngay cả khi không được luật pháp thực thi, chẳng hạn như bài thuyết trình bắt buộc hoặc bài tập đọc bắt buộc. Ngày nay, từ "compulsory" được dùng để mô tả nhiều tình huống khác nhau, từ giáo dục bắt buộc đến bảo hiểm xã hội bắt buộc. Mặc dù ý nghĩa của nó đã thay đổi, nhưng gốc tiếng Latin của từ này vẫn rõ ràng trong mối liên hệ với ý tưởng về sự ép buộc và thẩm quyền.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningép buộc, bắt buộc, cưỡng bách

examplecompulsory measures: những biện pháp cưỡng bách

meaningyêu cầu mặc lễ phục

namespace
Ví dụ:
  • The school's dress code is compulsory for all students to follow.

    Quy định về trang phục của trường là bắt buộc đối với tất cả học sinh.

  • It is compulsory to take a first aid course before participating in any outdoor activities.

    Việc tham gia khóa học sơ cứu là bắt buộc trước khi tham gia bất kỳ hoạt động ngoài trời nào.

  • Attendance at all classes is compulsory for graduation.

    Việc tham gia tất cả các lớp học là bắt buộc để được tốt nghiệp.

  • All employees are required to complete annual job training, which is compulsory for their positions.

    Tất cả nhân viên đều phải hoàn thành khóa đào tạo nghề hàng năm, đây là khóa đào tạo bắt buộc đối với vị trí công việc của họ.

  • The use of seatbelts is compulsory for all passengers in moving vehicles, according to the law.

    Theo luật định, việc sử dụng dây an toàn là bắt buộc đối với tất cả hành khách trên xe đang di chuyển.

  • There is a compulsory fee for all students enrolling in the study abroad program.

    Tất cả sinh viên đăng ký chương trình du học đều phải đóng một khoản phí bắt buộc.

  • It is compulsory for all architects to obtain a license from the appropriate licensure authority.

    Mọi kiến ​​trúc sư đều phải có giấy phép từ cơ quan cấp phép có thẩm quyền.

  • The weekly assembly is compulsory for all students and staff members.

    Buổi họp hàng tuần là bắt buộc đối với tất cả học sinh và nhân viên.

  • The inclusion of health questions in job applications is compulsory by law for certain types of employment.

    Việc đưa các câu hỏi về sức khỏe vào đơn xin việc là bắt buộc theo luật đối với một số loại việc làm nhất định.

  • It is compulsory for all medical professionals to continue their education and training throughout their careers to maintain their licenses.

    Tất cả các chuyên gia y tế đều có nghĩa vụ phải tiếp tục học tập và đào tạo trong suốt sự nghiệp của mình để duy trì giấy phép hành nghề.

Từ, cụm từ liên quan