Định nghĩa của từ malted

maltedadjective

mạch nha

/ˈmɔːltɪd//ˈmɔːltɪd/

Từ "malted" dùng để chỉ quá trình nảy mầm của các loại ngũ cốc, chẳng hạn như lúa mạch, và sau đó dừng quá trình nảy mầm bằng cách sấy khô hoặc đun nóng. Quá trình này không chỉ giải phóng các enzyme phân hủy tinh bột trong ngũ cốc mà còn tăng cường hương vị và mùi thơm của chúng. Kết quả là một hương vị ngọt ngào, phức hợp thường được sử dụng trong quá trình ủ bia và sữa lắc. Bản thân thuật ngữ "malt" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "maltan", có nghĩa là nảy mầm hoặc nảy mầm, và "malted" theo nghĩa đen có nghĩa là các loại ngũ cốc đã được phát triển một phần thành mạch nha. Nói tóm lại, các sản phẩm mạch nha được tạo ra bằng cách nảy mầm và sấy khô một phần ngũ cốc, điều này không chỉ tăng thêm hương vị mà còn giải phóng các enzyme tự nhiên của chúng để chúng có thể sử dụng được nhiều hơn trong các ứng dụng thực phẩm và đồ uống khác nhau.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningmạch nha

type tính từ

meaningcó mạch nha; làm bằng mạch nha

namespace

having been made into malt

đã được làm thành mạch nha

Ví dụ:
  • malted barley

    lúa mạch mạch nha

having had malt added to it

đã thêm mạch nha vào đó