Định nghĩa của từ main verb

main verbnoun

động từ chính

/ˌmeɪn ˈvɜːb//ˌmeɪn ˈvɜːrb/

Thuật ngữ "main verb" xuất phát từ lĩnh vực ngôn ngữ học, đặc biệt là từ nghiên cứu ngữ pháp. Trong ngữ pháp tiếng Anh, động từ chính là hành động hoặc trạng thái chính được thể hiện trong câu, thường xuất hiện ở vị trí thứ hai sau chủ ngữ trong cấu trúc động từ đơn giản. Từ "verb" trong "main verb" bắt nguồn từ tiếng Latin 'verbum', có nghĩa là 'từ'. Theo thuật ngữ ngữ pháp, động từ trong câu biểu thị hành động, trạng thái hoặc sự kiện, chẳng hạn như "nhảy", "là" hoặc "cho". Trong câu, động từ chính mang ý nghĩa của câu, chẳng hạn như trong "Anh ấy nhảy qua hàng rào" hoặc "Cô ấy là giáo viên". Các từ khác trong câu, chẳng hạn như động từ trợ động từ, động từ trợ động từ hoặc động từ hạt, có thể sửa đổi hoặc bổ sung cho động từ chính, nhưng động từ chính vẫn là hành động hoặc điều kiện chính trong câu. Khái niệm động từ chính rất quan trọng trong ngữ pháp và ngôn ngữ học vì nó giúp người học hiểu cấu trúc và ý nghĩa của câu, đồng thời giúp phân biệt động từ với các thành phần quan trọng khác của bài phát biểu, chẳng hạn như danh từ, tính từ và trạng từ.

namespace
Ví dụ:
  • She plays soccer as her main sport.

    Cô ấy chơi bóng đá như môn thể thao chính của mình.

  • My main job is to manage our sales team.

    Công việc chính của tôi là quản lý đội ngũ bán hàng.

  • After work, cooking is his main hobby.

    Sau giờ làm việc, nấu ăn là sở thích chính của anh ấy.

  • The main cause of the accident was a malfunction in the brakes.

    Nguyên nhân chính gây ra tai nạn là do trục trặc ở phanh.

  • The main purpose of the meeting was to discuss our marketing strategy.

    Mục đích chính của cuộc họp là thảo luận về chiến lược tiếp thị của chúng tôi.

  • Dancing is her main passion, and she takes classes regularly.

    Khiêu vũ là niềm đam mê chính của cô và cô thường xuyên tham gia lớp học.

  • His main priority is the health and wellbeing of his family.

    Ưu tiên hàng đầu của anh là sức khỏe và hạnh phúc của gia đình.

  • The main factor determining our success is effective communication.

    Yếu tố chính quyết định thành công của chúng ta là giao tiếp hiệu quả.

  • The main inspiration for her art was the beauty of nature.

    Nguồn cảm hứng chính cho nghệ thuật của bà là vẻ đẹp của thiên nhiên.

  • Reading is my main method of relaxation and escaping from the stress of daily life.

    Đọc sách là phương pháp chính để tôi thư giãn và thoát khỏi căng thẳng trong cuộc sống thường ngày.