Định nghĩa của từ magnetically

magneticallyadverb

từ tính

/mæɡˈnetɪkli//mæɡˈnetɪkli/

Từ "magnetically" có nguồn gốc từ "magnetism" của thế kỷ 17, được nhà khoa học người Anh William Gilbert đặt ra trong cuốn sách "De Magnete" (1600) của ông. Gilbert đã sử dụng từ tiếng Hy Lạp "magnes", có nghĩa là "magnesite" hoặc "lodestone", để mô tả các đặc tính hấp dẫn của đá nam châm, các mảnh khoáng vật magnetite được từ hóa tự nhiên. Từ đó, tính từ "magnetic" được hình thành, có nghĩa là "có sức hút hoặc ảnh hưởng mạnh". Hậu tố "-ically" được thêm vào để tạo thành trạng từ "magnetically," có nghĩa là "theo cách hoặc mức độ phụ thuộc vào từ tính" hoặc "theo cách đặc trưng của từ tính". Ngày nay, "magnetically" được sử dụng để mô tả nhiều hiện tượng, từ lực hấp dẫn giữa các nam châm đến các đặc tính bí ẩn của hệ lượng tử. Từ này đã trở thành một phần thiết yếu của từ vựng khoa học, cho phép chúng ta mô tả và phân tích nhiều khía cạnh hấp dẫn của từ tính.

namespace

involving magnets or magnetism

liên quan đến nam châm hoặc từ tính

Ví dụ:
  • All the speakers are magnetically shielded.

    Tất cả loa đều được bảo vệ bằng từ tính.

  • The keypad attaches magnetically to the safe's door.

    Bàn phím được gắn bằng nam châm vào cửa két sắt.

in a way that is very powerful and attractive

theo một cách rất mạnh mẽ và hấp dẫn

Ví dụ:
  • She felt magnetically drawn to him.

    Cô cảm thấy bị anh thu hút một cách mãnh liệt.