Định nghĩa của từ electromagnet

electromagnetnoun

nam châm điện

/ɪˈlektrəʊmæɡnət//ɪˈlektrəʊmæɡnət/

Thuật ngữ "electromagnet" được đặt ra vào thế kỷ 19 để mô tả một hiện tượng chưa được hiểu đầy đủ vào thời điểm đó. Từ "electro" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "ἤλεκτρον" (ēlektron), có nghĩa là hổ phách, được biết đến là có khả năng thu hút các vật thể nhỏ khi cọ xát vào một số vật liệu nhất định. Từ "magnet" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "μαγνήτης" (magnētēs), được đặt theo tên dãy núi Magnes ở Hy Lạp, nơi magnetite, một loại khoáng chất từ ​​hóa tự nhiên, lần đầu tiên được phát hiện. Vào những năm 1820, nhà khoa học người Đan Mạch Hans Christian Ørsted đã phát hiện ra rằng dòng điện tạo ra từ trường. Sau đó, André-Marie Ampère đã xây dựng khái niệm cảm ứng điện từ, cho thấy rằng từ trường thay đổi sẽ tạo ra dòng điện. Thuật ngữ "electromagnet" có lẽ được đặt ra để mô tả hiện tượng này, đây là bước đột phá lớn trong việc hiểu mối quan hệ giữa điện và từ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(vật lý) nam châm điện

typeDefault

meaningnam châm điện

namespace
Ví dụ:
  • The subway system uses electromagnets to propel the trains along the tracks.

    Hệ thống tàu điện ngầm sử dụng nam châm điện để đẩy tàu chạy trên đường ray.

  • The factory uses electromagnets to grasp and move heavy metal pieces on the assembly line.

    Nhà máy sử dụng nam châm điện để kẹp và di chuyển các mảnh kim loại nặng trên dây chuyền lắp ráp.

  • The electric toothbrush contains a small electromagnet that makes the bristles vibrate for a more effective clean.

    Bàn chải đánh răng điện có chứa một nam châm điện nhỏ làm cho lông bàn chải rung lên để làm sạch hiệu quả hơn.

  • The doorbell on my porch has an electromagnet that strikes a bell or chime when it's activated.

    Chuông cửa ở hiên nhà tôi có một nam châm điện sẽ đánh vào chuông hoặc chuông gió khi được kích hoạt.

  • Some electronic hair trimmers use electromagnets to position and trim the hairs.

    Một số tông đơ điện tử sử dụng nam châm điện để định vị và tỉa lông.

  • Electromagnets are also used in magnetometry, which measures the Earth's magnetic field.

    Nam châm điện cũng được sử dụng trong từ kế, dùng để đo từ trường của Trái Đất.

  • Tesla coils, a type of electrical resonator, use electromagnets to produce high-voltage, high-frequency oscillating electrical fields.

    Cuộn dây Tesla, một loại cộng hưởng điện, sử dụng nam châm điện để tạo ra trường điện dao động tần số cao, điện áp cao.

  • Some information storage devices, such as floppy disks and hard drives, use electromagnets to read and write data.

    Một số thiết bị lưu trữ thông tin, chẳng hạn như đĩa mềm và ổ cứng, sử dụng nam châm điện để đọc và ghi dữ liệu.

  • The articulated joints in some types of prosthetic limbs use electromagnets to simulate the movements of the body's natural limbs.

    Các khớp nối ở một số loại chân tay giả sử dụng nam châm điện để mô phỏng chuyển động của chân tay tự nhiên của cơ thể.

  • Certain types of fasteners, such as magnetic clasps and locks, make use of electromagnets to hold objects together securely.

    Một số loại ốc vít, chẳng hạn như móc cài và khóa từ, sử dụng nam châm điện để giữ chặt các vật thể với nhau.