Định nghĩa của từ magnetic strip

magnetic stripnoun

dải từ

/mæɡˌnetɪk ˈstrɪp//mæɡˌnetɪk ˈstrɪp/

Thuật ngữ "magnetic strip" dùng để chỉ một dải hoặc băng hẹp vật liệu được phủ các hạt từ tính. Lớp phủ này cho phép dải từ lưu trữ và truyền dữ liệu bằng từ tính. Công nghệ đằng sau các dải từ tính lần đầu tiên được phát triển vào cuối những năm 1950 và đầu những năm 1960 như một phương tiện mã hóa dữ liệu vào thẻ tín dụng và các loại thẻ nhận dạng khác. Dải từ tính được đọc bằng cách đưa nó qua một đầu từ tính, đầu này sẽ đọc các biến thể trong từ trường do các mẫu được mã hóa gây ra. Sau đó, thông tin này được giải mã và sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau, chẳng hạn như xác thực thẻ hoặc xác minh thanh toán. Theo thời gian, các dải từ tính đã trở thành một phần phổ biến của thương mại và vận tải hiện đại vì chúng cung cấp một phương tiện hiệu quả và an toàn để truyền và lưu trữ dữ liệu trên các thiết bị nhỏ, di động.

namespace
Ví dụ:
  • My credit card has a magnetic strip on the back that contains all of my account information for easy and secure transactions.

    Thẻ tín dụng của tôi có một dải từ ở mặt sau chứa tất cả thông tin tài khoản để giao dịch dễ dàng và an toàn.

  • The store uses magnetic stripe readers to scan the information on my debit card during each purchase.

    Cửa hàng sử dụng đầu đọc băng từ để quét thông tin trên thẻ ghi nợ của tôi trong mỗi lần mua hàng.

  • The magnetic strip on my library card allows me to quickly and easily check out books and other materials without having to provide my personal information each time.

    Dải từ trên thẻ thư viện cho phép tôi mượn sách và các tài liệu khác một cách nhanh chóng và dễ dàng mà không cần phải cung cấp thông tin cá nhân mỗi lần.

  • I carefully swiped my ID card with the magnetic strip through the machine to gain access to the secure facility.

    Tôi cẩn thận quẹt thẻ căn cước có dải từ qua máy để vào khu vực an ninh.

  • The magnetic strip on the ticket allowed me to ride the subway without needing to buy a separate fare card.

    Dải từ trên vé cho phép tôi đi tàu điện ngầm mà không cần phải mua thẻ đi tàu riêng.

  • I made sure to run my keycard with the magnetic strip through the reader to ensure that the door would unlock properly.

    Tôi đảm bảo đưa thẻ từ có dải từ vào đầu đọc để đảm bảo cửa được mở khóa đúng cách.

  • The magnetic strip on the gift card contained just enough credit to cover the purchase, so I smoothly completed the transaction.

    Dải từ trên thẻ quà tặng có đủ tiền để thanh toán cho giao dịch mua hàng nên tôi đã hoàn tất giao dịch một cách suôn sẻ.

  • I have an embossed ID with a magnetic strip that has been issued by my university for student discounts and access to restricted areas.

    Tôi có một thẻ ID dập nổi có dải từ do trường đại học cấp cho sinh viên để được giảm giá và ra vào các khu vực hạn chế.

  • The magnetic strip on the passport was scanned to confirm my identity before I could board the international flight.

    Dải từ trên hộ chiếu đã được quét để xác nhận danh tính của tôi trước khi tôi có thể lên chuyến bay quốc tế.

  • I was surprised to learn that hotel room keys now feature a magnetic strip that unlocks the door automatically when swiped.

    Tôi rất ngạc nhiên khi biết chìa khóa phòng khách sạn hiện nay có dải từ tính có thể tự động mở khóa cửa khi quẹt thẻ.