Định nghĩa của từ contactless

contactlessadjective

không tiếp xúc

/ˈkɒntæktləs//ˈkɑːntæktləs/

Vào giữa thế kỷ 20, thuật ngữ "contactless" bắt đầu trở nên phổ biến trong các lĩnh vực vật lý và kỹ thuật, đặc biệt là liên quan đến hệ thống thanh toán điện tử và công nghệ truyền thông. Vào những năm 1990, thuật ngữ này trở nên phổ biến hơn, đặc biệt là với sự phát triển của các phương thức thanh toán không tiếp xúc như RFID (Nhận dạng tần số vô tuyến) và NFC (Giao tiếp trường gần). Ngày nay, "contactless" thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ thanh toán và xác minh danh tính đến chăm sóc sức khỏe và du lịch. Tất cả đều hướng đến sự tiện lợi, tốc độ và loại bỏ tiếp xúc giữa người với người!

namespace
Ví dụ:
  • Due to the pandemic, all transactions at our store are now contactless to minimize physical contact between customers and store employees.

    Do đại dịch, mọi giao dịch tại cửa hàng của chúng tôi hiện đều được thực hiện không tiếp xúc để giảm thiểu tiếp xúc vật lý giữa khách hàng và nhân viên cửa hàng.

  • Our new printer has a contactless feature that allows you to scan documents and print wirelessly without the need for any physical contact.

    Máy in mới của chúng tôi có tính năng không tiếp xúc cho phép bạn quét tài liệu và in không dây mà không cần bất kỳ tiếp xúc vật lý nào.

  • Some public transportation systems have introduced contactless payment options, eliminating the need for passengers to touch the ticketing machines.

    Một số hệ thống giao thông công cộng đã giới thiệu các tùy chọn thanh toán không tiếp xúc, giúp hành khách không cần phải chạm vào máy bán vé.

  • Contactless credit cards have become increasingly popular as they enable you to make purchases without physically handing over your card.

    Thẻ tín dụng không tiếp xúc ngày càng trở nên phổ biến vì chúng cho phép bạn mua hàng mà không cần phải đưa thẻ trực tiếp.

  • In order to prevent the spread of germs, many businesses are now encouraging contactless interactions between customers and staff by avoiding handshakes and other physical contact.

    Để ngăn ngừa sự lây lan của vi trùng, nhiều doanh nghiệp hiện đang khuyến khích các tương tác không tiếp xúc giữa khách hàng và nhân viên bằng cách tránh bắt tay và các tiếp xúc vật lý khác.

  • For a quick and easy checkout process, we recommend using our new contactless self-checkout machines.

    Để quá trình thanh toán diễn ra nhanh chóng và dễ dàng, chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng máy thanh toán tự động không tiếp xúc mới của chúng tôi.

  • The latest version of our electronic door lock is contactless, allowing you to open the door with a simple wave or tap of your smartphone.

    Phiên bản mới nhất của khóa cửa điện tử của chúng tôi là khóa không tiếp xúc, cho phép bạn mở cửa chỉ bằng một cú vẫy hoặc chạm nhẹ vào điện thoại thông minh.

  • In keeping with social distancing guidelines, we're now offering contactless delivery for our products, minimizing the need for any physical contact during the delivery process.

    Để tuân thủ các hướng dẫn về giãn cách xã hội, hiện chúng tôi đang cung cấp dịch vụ giao hàng không tiếp xúc cho các sản phẩm của mình, giảm thiểu nhu cầu tiếp xúc vật lý trong quá trình giao hàng.

  • Many fitness centers and gyms have introduced contactless payment and check-in options, reducing the need for members to physically touch any equipment or surfaces.

    Nhiều trung tâm thể dục và phòng tập thể dục đã giới thiệu các tùy chọn thanh toán và nhận phòng không tiếp xúc, giúp giảm nhu cầu thành viên phải chạm vào bất kỳ thiết bị hoặc bề mặt nào.

  • Contactless payments are also convenient for when you're on the move, as they allow you to make purchases quickly and easily without the need to carry cash.

    Thanh toán không tiếp xúc cũng rất tiện lợi khi bạn đang di chuyển vì chúng cho phép bạn mua hàng nhanh chóng và dễ dàng mà không cần phải mang theo tiền mặt.