danh từ
(truyền hình) bộ phân hình
(truyền hình) (như) scanning
bộ quét (ở máy rađa)
máy quét
/ˈskanə/Từ "scanner" bắt nguồn từ động từ "scan", bản thân động từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "scandere", có nghĩa là "leo lên". Ban đầu, "scan" ám chỉ hành động kiểm tra một cái gì đó một cách có hệ thống, giống như một nhà thơ đang quét một dòng thơ để tìm nhịp điệu của nó. Vào thế kỷ 20, thuật ngữ này đã phát triển để bao gồm các thiết bị điện tử phân tích dữ liệu, như máy quét radar. Ý nghĩa hiện đại của "scanner" là một thiết bị chụp ảnh hoặc thông tin kỹ thuật số xuất hiện vào những năm 1970, nhờ vào những tiến bộ trong công nghệ máy tính.
danh từ
(truyền hình) bộ phân hình
(truyền hình) (như) scanning
bộ quét (ở máy rađa)
a device for examining something or recording something using light, sound or X-rays
một thiết bị để kiểm tra một cái gì đó hoặc ghi lại một cái gì đó bằng cách sử dụng ánh sáng, âm thanh hoặc tia X
Chứng minh nhân dân được kiểm tra bằng máy quét điện tử.
Từ, cụm từ liên quan
a device which copies pictures and documents so that they can be stored on a computer
một thiết bị sao chép hình ảnh và tài liệu để chúng có thể được lưu trữ trên máy tính
máy quét tài liệu
Từ, cụm từ liên quan
a machine used by doctors to produce a picture of the inside of a person’s body on a computer screen
một cỗ máy được các bác sĩ sử dụng để tạo ra hình ảnh bên trong cơ thể con người trên màn hình máy tính
a piece of equipment for receiving and sending radar signals
một thiết bị để nhận và gửi tín hiệu radar