Định nghĩa của từ decoder

decodernoun

bộ giải mã

/diːˈkəʊdə(r)//diːˈkəʊdər/

Thuật ngữ "decoder" bắt nguồn từ thời Thế chiến II khi số lượng lớn các thông điệp được mã hóa tràn ngập các phương tiện liên lạc quân sự. Thuật ngữ này đề cập đến một thiết bị hoặc một quy trình giải mã hoặc diễn giải các thông điệp được mã hóa thành văn bản thuần túy hoặc các tín hiệu dễ hiểu. Tiền tố "de-" biểu thị sự đảo ngược hoặc loại bỏ một hoạt động, ngụ ý rằng bộ giải mã thực hiện ngược lại với bộ mã hóa, được sử dụng để chuyển đổi văn bản thuần túy thành mã mật mã. Các kỹ thuật mã hóa và giải mã được gọi là cipher hoặc cryptography trong những ngày đầu vì sử dụng các ký hiệu phức tạp hoặc mã thay thế yêu cầu khóa mã hóa. Sự xuất hiện của các máy dựa trên số học nhị phân của IBM Corporation vào những năm 1940 đã tạo ra các phương tiện tính toán mới để tự động hóa mã hóa và giải mã, đặc biệt là máy tính điện tử và các thiết bị logic lập trình như mảng cổng lập trình trường (FPGA). Ngày nay, bộ giải mã không chỉ tồn tại trong truyền thông an toàn mà còn trong các công nghệ hàng ngày như truyền hình kỹ thuật số, đầu đĩa DVD và các hệ thống truyền thông không dây hiện đại như điện thoại di động và mạng vệ tinh sử dụng các thuật toán giải mã phức tạp để khôi phục video, âm thanh và tín hiệu được mã hóa từ các quá trình nén, ghép kênh và sửa lỗi.

Tóm Tắt

typeDefault

meaning(Tech) bộ giải mã; người giải mã; bộ kiểm sóng mạch xung; ma trận chuyển mạch

typeDefault

meaningmáy đọc mật mã

meaningstrorage d. (điều khiển học) máy đọc mã có nhớ

meaningtrigger d. bộ giải mã trigơ

namespace
Ví dụ:
  • The streaming service offers a movie decoder that converts closed captions into separate audio tracks for multiple languages.

    Dịch vụ phát trực tuyến này cung cấp bộ giải mã phim có thể chuyển đổi phụ đề thành các bản âm thanh riêng biệt cho nhiều ngôn ngữ.

  • After hours of experimentation, the scientist successfully decoded the secret message hidden in the ancient text.

    Sau nhiều giờ thử nghiệm, nhà khoa học đã giải mã thành công thông điệp bí mật ẩn chứa trong văn bản cổ.

  • The computer software includes a barcode decoder that scans product labels and displays pricing and product details.

    Phần mềm máy tính bao gồm bộ giải mã mã vạch có chức năng quét nhãn sản phẩm và hiển thị giá cả cũng như thông tin chi tiết về sản phẩm.

  • The game's encryption is tricky to break, but with the help of a message decoder, we finally solved the puzzle.

    Mã hóa của trò chơi rất khó để phá vỡ, nhưng với sự trợ giúp của bộ giải mã tin nhắn, cuối cùng chúng tôi đã giải được câu đố.

  • The police used a license plate decoder to identify the stolen vehicle and locate the perpetrators.

    Cảnh sát đã sử dụng máy giải mã biển số xe để xác định chiếc xe bị đánh cắp và tìm ra thủ phạm.

  • The handheld device features a QR code decoder that automatically links the user to websites or apps.

    Thiết bị cầm tay này có bộ giải mã mã QR tự động liên kết người dùng với các trang web hoặc ứng dụng.

  • The engineer installed a GPS decoder to extract location data from satellite signals.

    Kỹ sư đã lắp đặt bộ giải mã GPS để trích xuất dữ liệu vị trí từ tín hiệu vệ tinh.

  • With the help of DNA decoder technology, genetic researchers identified a new human disease and worked to develop a cure.

    Với sự trợ giúp của công nghệ giải mã DNA, các nhà nghiên cứu di truyền đã xác định được một căn bệnh mới ở người và nỗ lực tìm cách chữa trị.

  • In order to communicate with the hostages, the kidnapper left a ransom note that required a special text decoder to understand.

    Để giao tiếp với các con tin, kẻ bắt cóc đã để lại một tờ giấy đòi tiền chuộc mà phải cần đến một bộ giải mã văn bản đặc biệt mới có thể hiểu được.

  • To decode the transmitter's signal, the military team utilized advanced electronic equipment capable of intercepting and analyzing coded messages.

    Để giải mã tín hiệu của máy phát, nhóm quân đội đã sử dụng thiết bị điện tử tiên tiến có khả năng chặn và phân tích các thông điệp được mã hóa.