ngoại động từ
làm phát điên lên, làm tức giận
nội động từ
phát điên, tức giận
Madden
/ˈmædn//ˈmædn/Từ "madden" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "mæddan," có nghĩa là "điên, mất trí hoặc giận dữ." Nó có liên quan chặt chẽ với từ "mad," cũng có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Theo thời gian, "madden" đã phát triển thành nghĩa là "khiến ai đó tức giận hoặc phát điên," như chúng ta sử dụng ngày nay. Đây là một từ diễn tả cảm giác mạnh mẽ khi mất kiểm soát, dù là do tức giận, thất vọng hay bất kỳ cảm xúc mãnh liệt nào khác.
ngoại động từ
làm phát điên lên, làm tức giận
nội động từ
phát điên, tức giận
Sau khi chơi Madden suốt đêm, Jack phát điên vì trò chơi đến nỗi không thể ngủ được.
Bất chấp tài năng chiến thuật trên sân, những sai lầm của tiền vệ này trong trận đấu đã khiến huấn luyện viên hoàn toàn phát điên.
Những lời kêu gọi của trọng tài đối với đội chủ nhà khiến người hâm mộ vô cùng tức giận, một số người thực sự tức giận vì những gì họ cho là sự đối xử bất công.
Người huấn luyện viên phát điên vì liên tục có cầu thủ bị chấn thương, và căng thẳng dường như đang ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần của ông.
Việc quản lý quá mức của ông chủ khiến nhân viên vô cùng tức giận, một số người còn cân nhắc đến việc nghỉ việc hẳn.
Sự thất vọng của người cha vì điểm kém của con trai đã lên đến đỉnh điểm, khiến ông hoàn toàn phát điên và không biết làm thế nào để giúp đỡ.
Việc cải tạo nhà bếp kéo dài nhiều tháng khiến chủ nhà hoàn toàn phát điên, vì kết quả cuối cùng không hề giống với những gì cô hình dung.
Mùi hăng nồng của việc khoan khiến những công nhân xây dựng vô cùng phát điên, một số người đã khiếu nại với ban quản lý.
Tiếng ồn liên tục của máy điều hòa khiến cư dân trong căn hộ phát điên, một số người còn cân nhắc đến chuyện chuyển đi hẳn.
Tiếng chuông điện thoại reo liên hồi khiến nhân viên lễ tân phát điên, cuối cùng cô ấy quát người gọi và cúp máy.