Định nghĩa của từ incense

incensenoun

hương

/ˈɪnsens//ˈɪnsens/

Nguồn gốc từDanh từ tiếng Anh trung đại (ban đầu là encense): từ tiếng Pháp cổ encens (danh từ), encenser (động từ), từ tiếng Latin tôn giáo incensum ‘một cái gì đó bị đốt cháy, hương’, quá khứ phân từ trung tính của incendere ‘đốt cháy’, từ in- ‘in’ + gốc của candere ‘tỏa sáng’.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnhang, hương, trầm

examplean incense burner: người thắp hương; lư hương

meaningkhói hương trầm (lúc cúng lễ)

meaninglời ca ngợi, lời tán tụng; lời tâng bốc

type ngoại động từ

meaningđốt nhang cúng, thắp hương cúng, đốt trầm cúng (thánh thần...)

examplean incense burner: người thắp hương; lư hương

meaninglàm ngát hương trầm (người, vật gì để xua tan uế khí...)

namespace
Ví dụ:
  • As the evening approached, the incense wafted through the air, infusing the room with a mystical aroma.

    Khi màn đêm buông xuống, hương trầm lan tỏa trong không khí, lan tỏa khắp căn phòng một mùi hương huyền bí.

  • The Buddhist temple was filled with the fragrance of burning incense, lending a serene atmosphere to the space.

    Ngôi chùa Phật giáo tràn ngập mùi hương trầm, mang đến bầu không khí thanh bình cho không gian.

  • The incense smoke swirled around the figure on the altar, adding to the solemnity of the funeral ceremony.

    Khói hương bay quanh hình hài trên bàn thờ, làm tăng thêm sự trang nghiêm cho buổi lễ tang.

  • The aroma of sandalwood incense permeated the air, creating a tranquil and meditative mood.

    Mùi hương của gỗ đàn hương lan tỏa trong không khí, tạo nên tâm trạng yên tĩnh và thiền định.

  • The churchgoers bowed their heads in reverence as the fragrance of the incense suffused the pews.

    Những người đi nhà thờ cúi đầu tỏ lòng tôn kính khi mùi hương trầm lan tỏa khắp các băng ghế.

  • The smoldering matches lit the colored wax of the incense cones, releasing a rich and complex bouquet of perfumes.

    Những que diêm đang cháy âm ỉ thắp sáng lớp sáp màu của nón hương, tỏa ra một mùi hương nồng nàn và phức tạp.

  • At the yoga studio, the incense was burnt before each class began, transforming the space into a spiritual oasis.

    Tại phòng tập yoga, người ta thắp hương trước khi mỗi lớp học bắt đầu, biến không gian thành một ốc đảo tâm linh.

  • The incense smoke diffused through the chilled evening, creating an ethereal and hypnotic ambiance.

    Khói hương lan tỏa trong buổi tối lạnh giá, tạo nên bầu không khí thanh thoát và thôi miên.

  • The intimate scent of incense filled up the space, inspiring thoughts of warmth, comfort, and calm.

    Mùi hương trầm ấm lan tỏa khắp không gian, gợi lên những suy nghĩ ấm áp, thoải mái và bình tĩnh.

  • The lively street markets of Morocco had a stunning display of aromatic tea and burning incense, filled with intriguing scents that entranced passersby.

    Những khu chợ đường phố sôi động của Maroc trưng bày rất nhiều loại trà thơm và hương trầm, tràn ngập mùi hương hấp dẫn khiến người qua đường mê mẩn.

Từ, cụm từ liên quan

All matches