Định nghĩa của từ ire

irenoun

giận dữ

/ˈaɪə(r)//ˈaɪər/

Từ "ire" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "ier" hoặc "ir", có nghĩa là "tức giận" hoặc "nổi cơn thịnh nộ". Người ta cho rằng từ này chịu ảnh hưởng từ tiếng Latin "irascor", cũng có nghĩa là "tức giận" hoặc "nổi cơn thịnh nộ". Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500), từ "ire" có nghĩa hiện tại là "làm ai đó tức giận" hoặc "làm mất lòng". Nó thường được sử dụng trong cụm từ "to take ire" hoặc "to move to ire", có nghĩa là gây ra sự tức giận hoặc phẫn nộ. Ngày nay, từ "ire" được sử dụng như một động từ, có nghĩa là khơi dậy sự tức giận hoặc phẫn nộ ở ai đó. Ví dụ: "The rude comment ire the audience."

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thơ ca) sự nổi giận, sự giận dữ

namespace
Ví dụ:
  • The passionate speaker left the audience spellbound with her fiery rhetoric, igniting a sense of ire in their hearts as they listened intently to her every word.

    Diễn giả đầy nhiệt huyết đã khiến khán giả say mê với giọng nói hùng hồn của mình, thổi bùng lên cảm giác tức giận trong lòng họ khi họ chăm chú lắng nghe từng lời của bà.

  • The driver's road rage grew uncontrollable as the traffic congestion worsened, causing him to lose his temper and honk his horn incessantly, flashing his headlights in ire.

    Cơn thịnh nộ của người lái xe ngày càng không thể kiểm soát khi tình trạng tắc nghẽn giao thông ngày càng tồi tệ hơn, khiến anh ta mất bình tĩnh và liên tục bấm còi, nháy đèn pha vì tức giận.

  • The protagonist's jealousy turned into a seething fire of ire as she discovered her partner's infidelity, leading her to take drastic actions to seek revenge.

    Sự ghen tuông của nhân vật chính biến thành ngọn lửa giận dữ khi cô phát hiện ra sự không chung thủy của bạn đời, khiến cô phải thực hiện những hành động quyết liệt để trả thù.

  • The team's morale plummeted after the devastating loss, leaving them stunned and consumed with ire as they questioned their abilities and struggled to regain their form.

    Tinh thần của toàn đội sa sút nghiêm trọng sau trận thua thảm hại, khiến họ choáng váng và tức giận khi họ nghi ngờ khả năng của mình và phải vật lộn để lấy lại phong độ.

  • The students' anger boiled over as they disrupted the classroom, hurling books and notes at the teacher in a fit of ire.

    Sự tức giận của học sinh dâng cao khi các em phá rối lớp học, ném sách vở vào giáo viên trong cơn giận dữ.

  • The animal lover's compassion turned into a deep sense of ire as she witnessed the cruel treatment of the animals in the factory, leading her to launch a campaign to expose the truth and put an end to the injustice.

    Lòng trắc ẩn của người yêu động vật đã biến thành cảm giác giận dữ sâu sắc khi cô chứng kiến ​​cách đối xử tàn ác với động vật trong nhà máy, khiến cô phát động chiến dịch vạch trần sự thật và chấm dứt sự bất công này.

  • The passionate debater's sense of ire heightened as the opposition presented false facts and misleading arguments, prompting her to present a compelling counterargument that left the audience applauding.

    Cảm giác tức giận của người tranh luận đầy nhiệt huyết tăng cao khi phe đối lập đưa ra những sự thật sai lệch và lập luận gây hiểu lầm, khiến cô phải đưa ra một phản biện thuyết phục khiến khán giả vỗ tay.

  • The boxer's intense resolve turned into a blazing fire of ire as he stepped into the ring, determined to knock out his opponent and clinch the championship.

    Quyết tâm mãnh liệt của võ sĩ đã biến thành ngọn lửa giận dữ khi anh bước vào võ đài, quyết tâm hạ gục đối thủ và giành chức vô địch.

  • The journalist's unwavering persistence turned into a profound sense of ire as she uncovered the disturbing truth behind a seemingly innocuous scandal, leading her to risk her life to expose the cover-ups and bring the perpetrators to justice.

    Sự kiên trì không lay chuyển của nhà báo đã biến thành cảm giác giận dữ sâu sắc khi cô phát hiện ra sự thật kinh hoàng đằng sau một vụ bê bối tưởng chừng như vô hại, khiến cô phải liều mạng để vạch trần những hành vi che đậy và đưa thủ phạm ra trước công lý.

  • The author's creative spirit turned into a raging inferno of ire as she poured her heart and soul into her literary works, producing masterpieces that left the critics in awe and the readers spellbound.

    Tinh thần sáng tạo của tác giả đã biến thành ngọn lửa giận dữ khi bà dồn hết tâm huyết vào các tác phẩm văn học, tạo nên những kiệt tác khiến giới phê bình phải kinh ngạc và độc giả say mê.