Định nghĩa của từ lull into

lull intophrasal verb

ru vào

////

Từ "lull" ở dạng ban đầu của nó biểu thị một giai điệu êm dịu, thường được hát cho trẻ sơ sinh hoặc trẻ nhỏ để giúp chúng ngủ thiếp đi. Cách sử dụng này có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "lyleen" có nghĩa là "hát nhẹ nhàng, xoa dịu". Việc chuyển đổi "lull" thành "lull into" là kết quả của việc thêm giới từ "into" vào dạng động từ "lull". Giới từ này giúp tạo ra một cụm động từ bằng cách thêm một hành động hoặc ý nghĩa chỉ hướng vào động từ. "Lull into" hiện có nghĩa là lừa dối hoặc xoa dịu ai đó vào trạng thái tự mãn hoặc bất cẩn, cho phép một hành động hoặc sự kiện khác xảy ra mà không bị chú ý. Nguồn gốc chính xác của việc thêm "into" vào động từ vẫn chưa rõ ràng, nhưng có khả năng việc sử dụng giới từ này bắt nguồn từ khoảng thế kỷ 16 khi tiếng Anh đang trải qua giai đoạn thay đổi ngôn ngữ, với nhiều từ và cấu trúc mới được hình thành. Lần đầu tiên sử dụng cụm động từ "lull into" được biết đến được ghi nhận vào cuối thế kỷ 16. Kể từ đó, nó đã trở thành một thành ngữ phổ biến trong tiếng Anh, được dùng để mô tả tình huống mà ai đó bị lừa dối hoặc bị dẫn dắt vào một tình huống trái với ý muốn của họ.

namespace
Ví dụ:
  • The gentle melody of the piano lulled the room into a peaceful silence.

    Giai điệu nhẹ nhàng của cây đàn piano đưa căn phòng vào sự tĩnh lặng yên bình.

  • The soft swaying of the hammock lulled the baby into a deep sleep.

    Sự đung đưa nhẹ nhàng của chiếc võng đưa em bé vào giấc ngủ sâu.

  • The soothing sound of the waves lulled the surfer into a state of calmness.

    Âm thanh êm dịu của sóng biển đưa người lướt sóng vào trạng thái bình tĩnh.

  • The hypnotic fluttering of the butterfly's wings lulled the birdwatcher into a tranquil state.

    Sự rung động đầy mê hoặc của đôi cánh bướm đưa người ngắm chim vào trạng thái tĩnh lặng.

  • The calming aroma of lavender essential oil lulled the massager's recipient into a relaxed state.

    Hương thơm dịu nhẹ của tinh dầu hoa oải hương đưa người được mát-xa vào trạng thái thư giãn.

  • The rhythmic hum of the white noise machine lulled the insomniac into deep slumber.

    Tiếng vo ve nhịp nhàng của máy tạo tiếng ồn trắng đưa người mất ngủ vào giấc ngủ sâu.

  • The lulling sound of the rain outside lulled the window watcher into a hypnotic state.

    Âm thanh du dương của cơn mưa bên ngoài đưa người ngắm nhìn qua cửa sổ vào trạng thái thôi miên.

  • The quiet rustling of the leaves lulled the walker into a meditative state.

    Tiếng lá xào xạc nhẹ nhàng đưa người đi bộ vào trạng thái thiền định.

  • The melodic crooning of the crickets lulled the camper into a peaceful sleep.

    Tiếng dế kêu du dương đưa người cắm trại vào giấc ngủ yên bình.

  • The gentle hum of the car's engine lulled the driver into a soothing state of relaxation.

    Tiếng động cơ êm dịu của xe đưa người lái xe vào trạng thái thư giãn dễ chịu.