Định nghĩa của từ drowsiness

drowsinessnoun

buồn ngủ

/ˈdraʊzinəs//ˈdraʊzinəs/

Từ "drowsiness" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Thuật ngữ "drowsy" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "drōsi", có nghĩa là "ngủ" hoặc "buồn ngủ". Từ tiếng Anh cổ này bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*drusiz", cũng là nguồn gốc của từ tiếng Đức hiện đại "druß" có nghĩa là "sleep" hoặc "slumber". Theo thời gian, từ tiếng Anh cổ "drowsy" đã phát triển để mô tả trạng thái buồn ngủ hoặc mệt mỏi, thường là do kiệt sức về thể chất hoặc tinh thần. Vào thế kỷ 15, hậu tố "-ness" đã được thêm vào để tạo thành danh từ "drowsiness", ám chỉ chất lượng hoặc trạng thái buồn ngủ. Ngày nay, từ "drowsiness" được sử dụng rộng rãi để mô tả cảm giác buồn ngủ, thường đi kèm với sự thiếu tỉnh táo hoặc mệt mỏi. Cho dù bạn cảm thấy mệt mỏi sau một ngày dài hay đang vật lộn để giữ tỉnh táo trong một bài giảng nhàm chán, thì từ "drowsiness" là cách phổ biến để mô tả cảm giác buồn ngủ đó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtình trạng ngủ lơ mơ, tình trạng ngủ gà ngủ gật; tình trạng buồn ngủ

meaningtình trạng uể oải, tình trạng thờ thẫn

namespace
Ví dụ:
  • As the sun set, the warmth of the day began to envelop the room, causing intense drowsiness to overtake Sarah's body.

    Khi mặt trời lặn, hơi ấm của ban ngày bắt đầu bao trùm căn phòng, khiến cơ thể Sarah vô cùng buồn ngủ.

  • The monotone drone of the professor's voice mixed with the lack of sleep, creating an overwhelming sense of drowsiness for the entire classroom.

    Giọng nói đều đều của giáo sư hòa cùng sự thiếu ngủ, tạo nên cảm giác buồn ngủ bao trùm cả lớp.

  • The intoxicating scent of the lavender in the spa room soothed the senses, encouraging a delightful drowsiness that encouraged deep relaxation.

    Mùi hương nồng nàn của hoa oải hương trong phòng spa làm dịu các giác quan, mang lại cảm giác buồn ngủ dễ chịu giúp thư giãn sâu.

  • The sound of the waves continuosly crashing against the shore created a peaceful ambiance, lulling John to a serene state of drowsiness.

    Tiếng sóng biển liên tục vỗ vào bờ tạo nên bầu không khí yên bình, đưa John vào trạng thái buồn ngủ thanh thản.

  • The comforting hum of the air conditioner provided a subtle background noise, easing the drowsiness that enveloped Jane as the afternoon wore on.

    Tiếng vo ve dễ chịu của máy điều hòa tạo ra tiếng ồn nền nhẹ nhàng, làm dịu cơn buồn ngủ bao trùm Jane khi buổi chiều trôi qua.

  • After a long day at work, Emma settled into bed, fully anticipating the cozy embrace of drowsiness that enveloped her throughout the night.

    Sau một ngày dài làm việc, Emma nằm lên giường, mong chờ cái ôm ấm áp của cơn buồn ngủ sẽ bao trùm lấy cô suốt đêm.

  • The low-pitched, throbbing hum of machinery in the background crushed Tom's ability to stay alert, increasing his drowsiness quickly.

    Tiếng máy móc ầm ầm, trầm đục ở phía sau làm giảm khả năng tỉnh táo của Tom, khiến anh nhanh chóng buồn ngủ.

  • The gentle swaying of the hammock and soothing sounds of nature crept into Max's mind, lulling him into a peaceful sleep riddled by simplicity and continuity, without drowsiness invading.

    Tiếng võng đung đưa nhẹ nhàng và âm thanh êm dịu của thiên nhiên len lỏi vào tâm trí Max, đưa anh vào giấc ngủ yên bình, giản dị và liên tục, không hề có cơn buồn ngủ nào xâm chiếm.

  • The sweet and silent breaths of motherhood gently crashed against Claire's chest like brushstrokes from an invisible artist desperately trying to calm the beating drums of her own heart to yield to drowsiness.

    Những hơi thở ngọt ngào và thầm lặng của tình mẫu tử nhẹ nhàng đập vào ngực Claire như những nét vẽ của một nghệ sĩ vô hình đang cố gắng hết sức để xoa dịu tiếng trống đập mạnh trong tim cô để chìm vào giấc ngủ.

  • The soundless agony of insomnia strained Rachel's eyes for what seemed like an eternity before the individual, short intervals of sleep brushed her to an equilibrium of drowsiness and wakefulness, teetering on the brink of exhaustion.

    Nỗi đau đớn không tiếng động của chứng mất ngủ khiến mắt Rachel căng ra trong khoảng thời gian dường như vô tận trước khi những khoảng thời gian ngủ ngắn ngủi đưa cô vào trạng thái cân bằng giữa buồn ngủ và tỉnh táo, đứng trên bờ vực kiệt sức.