Định nghĩa của từ parking lot

parking lotnoun

bãi đậu xe

/ˈpɑːkɪŋ lɒt//ˈpɑːrkɪŋ lɑːt/

Thuật ngữ "parking lot" dùng để chỉ khu vực được chỉ định để đỗ xe, thường liên quan đến các cơ sở công cộng hoặc tư nhân như trung tâm thương mại, văn phòng và khu dân cư. Nguồn gốc của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 20 khi sự gia tăng của ô tô và quá trình đô thị hóa dẫn đến sự phát triển của các cấu trúc bãi đỗ xe lớn. Ban đầu, thuật ngữ "parking lot" được sử dụng để mô tả bất kỳ không gian mở nào có thể đỗ xe, thường là trên phố hoặc trong quảng trường công cộng. Tuy nhiên, khi nhiều khu vực đô thị bắt đầu phát triển các bãi đỗ xe và các cấu trúc nhiều tầng, thuật ngữ "parking lot" bắt đầu chỉ cụ thể đến các khu vực đỗ xe ngoài trời thường không có mái che hoặc chỉ có một phần mái che. Tiền tố "park" trong "parking lot" được sử dụng để chỉ rằng không gian này có chức năng tương tự như một công viên – nó cung cấp một vị trí thuận tiện và dễ tiếp cận để mọi người để xe của họ. Từ "lot" dùng để chỉ một mảnh đất được chia thành các lô đất được chỉ định, trong trường hợp này là cung cấp các điểm đỗ xe riêng lẻ cho ô tô. Tóm lại, thuật ngữ "parking lot" ra đời để mô tả các bãi đỗ xe ngoài trời vào giữa thế kỷ 20 khi sự gia tăng của ô tô dẫn đến nhu cầu về các giải pháp đỗ xe có tổ chức và thuận tiện, đặc biệt là ở các khu vực đô thị đông dân.

namespace
Ví dụ:
  • The crowded mall had a large parking lot filled with cars and trucks all vying for a spot.

    Trung tâm thương mại đông đúc có bãi đậu xe lớn với đầy xe hơi và xe tải, tất cả đều tranh giành một chỗ.

  • The parking lot behind the cinema was nearly empty during the weekday matinee.

    Bãi đậu xe phía sau rạp chiếu phim gần như trống rỗng vào buổi chiếu phim buổi trưa trong tuần.

  • We circled the parking lot for several minutes before finally spotting an open space.

    Chúng tôi đi vòng quanh bãi đậu xe trong vài phút trước khi cuối cùng tìm thấy một chỗ trống.

  • The parking lot outside the concert venue was lit up with colorful neon lights in the night.

    Bãi đậu xe bên ngoài địa điểm tổ chức buổi hòa nhạc được thắp sáng bằng đèn neon đầy màu sắc vào ban đêm.

  • The parking lot at the airport was chaos during peak travel times, with cars honking and lining up.

    Bãi đậu xe tại sân bay trở nên hỗn loạn vào giờ cao điểm khi xe ô tô bấm còi inh ỏi và xếp hàng dài.

  • The brand new shopping center boasted a spacious and well-lit parking lot for its customers.

    Trung tâm mua sắm hoàn toàn mới có bãi đậu xe rộng rãi và đủ ánh sáng cho khách hàng.

  • The busy parking lot of the sports arena was filled with tailgaters grilling burgers and drinking beer.

    Bãi đậu xe đông đúc của đấu trường thể thao chật kín những người tụ tập nướng bánh mì kẹp thịt và uống bia.

  • The employees of the office building parked their cars in the underground garage, avoiding the hustle and bustle of the busy parking lot above.

    Các nhân viên của tòa nhà văn phòng đỗ xe ở bãi đỗ xe ngầm, tránh cảnh chen chúc, náo nhiệt của bãi đỗ xe đông đúc ở phía trên.

  • The parking lot of the hospital had restricted access for emergency vehicles only.

    Bãi đậu xe của bệnh viện chỉ dành cho xe cấp cứu.

  • The small store in the mall had a cozy little parking lot with only a handful of spaces for its loyal customers.

    Cửa hàng nhỏ trong trung tâm thương mại có bãi đậu xe nhỏ ấm cúng chỉ có một số ít chỗ dành cho khách hàng trung thành.

Từ, cụm từ liên quan