danh từ
sự di động, sự vận động
sự vận động
/ˌləʊkəˈməʊʃn//ˌləʊkəˈməʊʃn/Từ "locomotion" bắt nguồn từ hai gốc tiếng Latin - "locus" nghĩa là "place" hoặc "position" và "movere" nghĩa là "di chuyển". Vào giữa thế kỷ 19, nhà khoa học người Anh Richard Owen đã đặt ra thuật ngữ này để mô tả sự di chuyển hoặc chuyển động của các sinh vật sống từ nơi này đến nơi khác. Thuật ngữ khoa học mới này được đưa ra để thay thế thuật ngữ cũ hơn "sự sống thực vật", thuật ngữ này mô tả các hiện tượng cơ học của các sinh vật sống thay vì các quá trình sinh học của chúng. Thuật ngữ do Owen đặt ra, locomotion, phản ánh sự hiểu biết ngày càng tăng về bản chất động của chuyển động động vật và nhu cầu về một thuật ngữ khoa học chính xác hơn để mô tả nó.
danh từ
sự di động, sự vận động
Khả năng vận động phức tạp của loài kiến cho phép chúng di chuyển nhanh chóng qua lớp đất dày.
Khả năng vận động của hươu cao cổ con vẫn chưa phát triển đầy đủ nên rất khó để theo kịp đàn.
Khả năng vận động mạnh mẽ của voi cho phép chúng di chuyển quãng đường dài để tìm kiếm thức ăn và nước uống.
Sự di chuyển chậm chạp của ốc sên khiến nó trở thành mục tiêu ưa thích của các loài săn mồi trong môi trường sống của nó.
Khả năng di chuyển phi thường của loài báo gêpa giúp chúng chạy nhanh hơn bất kỳ loài động vật trên cạn nào khác.
Cách di chuyển độc đáo của loài bọ cánh cứng này bao gồm một loạt các cú nhảy thay vì chuyển động liên tục.
Khả năng di chuyển phức tạp của thủy thủ, điều hướng qua các dòng hải lưu, sóng và gió, đóng vai trò quan trọng để sinh tồn trên biển.
Sự di chuyển trong điều kiện không trọng lực của phi hành gia trong không gian là kết quả của tình trạng thiếu trọng lực ảnh hưởng đến chuyển động của họ.
Khả năng vận động theo công thái học của con người, được thiết kế để mang vác vật nặng và đi bộ đường dài, giúp tăng cường khả năng thích nghi của chúng ta với nhiều môi trường khác nhau.
Sự chuyển động mượt mà của ngựa mang lại cho người cưỡi cảm giác thoải mái khi cưỡi ngựa.