Định nghĩa của từ gait

gaitnoun

dáng đi

/ɡeɪt//ɡeɪt/

Nguồn gốc của từ "gait" được cho là bắt nguồn từ "geidi" hoặc "geithi" trong tiếng Bắc Âu cổ, dùng để chỉ cách một con ngựa hoặc một loài động vật lớn khác đi bộ hoặc di chuyển. Từ này được người Viking mang đến Anh trong cuộc xâm lược của họ vào thế kỷ thứ 9 và thế kỷ thứ 10. Trong tiếng Anh cổ, từ này phát triển thành "gǣdan", có nghĩa là "đi" hoặc "di chuyển". Phiên bản tiếng Anh trung đại của từ "gyden" được sử dụng để mô tả cách con người đi bộ cũng như cách động vật di chuyển. Từ tiếng Anh hiện đại "gait" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "gyden" vào cuối thế kỷ 14, có hai nghĩa: cách động vật di chuyển hoặc bước hoặc sải chân - cả nghĩa đen và nghĩa bóng. Thuật ngữ "gait" được sử dụng phổ biến hơn trong lĩnh vực thú y để mô tả cách ngựa và các loài động vật khác đi bộ hoặc chạy, nhằm giúp xác định bất kỳ vấn đề hoặc bất thường nào trong quá trình di chuyển của chúng. Tuy nhiên, thuật ngữ này cũng được sử dụng rộng rãi hơn để chỉ cách đi bộ đặc trưng hoặc riêng biệt của một người, đặc biệt là khi cách đi bộ đó đặc biệt hoặc khác thường. Ngày nay, từ "gait" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về y khoa, khoa học và kỹ thuật để mô tả cách một cá nhân hoặc máy móc di chuyển từ nơi này đến nơi khác. Nhìn chung, từ "gait" đã phát triển theo thời gian từ gốc của nó trong từ tiếng Bắc Âu cổ chỉ cách ngựa hoặc các loài động vật khác di chuyển, thành một thuật ngữ chung hơn được sử dụng để mô tả cách đi bộ của một người hoặc cách động vật di chuyển, và cuối cùng là một thuật ngữ chuyên ngành hơn tập trung vào bối cảnh y khoa, kỹ thuật hoặc khoa học thú y.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningdáng đi

examplean awkward gait: dáng đi vụng về

namespace
Ví dụ:
  • The doctor examined the patient's gait to diagnose any potential neurological disorders.

    Bác sĩ kiểm tra dáng đi của bệnh nhân để chẩn đoán bất kỳ rối loạn thần kinh tiềm ẩn nào.

  • The elderly lady's gait was slow and unsteady due to arthritis in her hips.

    Bà lão đi chậm và không vững vì bị viêm khớp ở hông.

  • The runner's powerful gait propelled her forward, breaking the tape in the sprint race.

    Bước đi mạnh mẽ của vận động viên này đã đẩy cô về phía trước, phá vỡ vạch đích trong cuộc đua nước rút.

  • The policeman's gait was purposeful and deliberate as he surveyed the crime scene.

    Bước đi của cảnh sát có mục đích và thận trọng khi anh ta quan sát hiện trường vụ án.

  • After sustaining an injury, the athlete's gait was altered, affecting his performance.

    Sau khi bị thương, dáng đi của vận động viên bị thay đổi, ảnh hưởng đến thành tích thi đấu.

  • The physical therapist worked with the patient to improve her gait, which was affected by a stroke.

    Chuyên gia vật lý trị liệu đã làm việc với bệnh nhân để cải thiện dáng đi bị ảnh hưởng bởi đột quỵ của bà.

  • The gait of the soldier in combat boots was loud and deliberate as she walked through the obstacle course.

    Tiếng bước chân của người lính đi giày chiến đấu vang lên rõ ràng và thong thả khi cô ấy bước qua chướng ngại vật.

  • Due to the pregnancy, the woman's gait became wider and more cautious as she tried to avoid any falls.

    Do mang thai, dáng đi của người phụ nữ trở nên rộng hơn và thận trọng hơn vì cô cố gắng tránh bị ngã.

  • The older man's gait was shuffling and hesitant, making it difficult for him to move quickly.

    Bước đi của người đàn ông lớn tuổi chậm chạp và do dự, khiến ông khó có thể di chuyển nhanh.

  • After observing the gait of the animal, the researchers gathered evidence that the species may undergo seasonal migration.

    Sau khi quan sát dáng đi của loài vật này, các nhà nghiên cứu đã thu thập bằng chứng cho thấy loài này có thể di cư theo mùa.