danh từ
thuỳ
lobe of leaf: thuỳ lá
lobe of brain: thuỳ não
(kỹ thuật) cam, vấu
thùy
/ləʊb//ləʊb/Từ "lobe" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "lobe" có nghĩa là "lump" hoặc "mass", từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "lobus" có nghĩa là "mảnh nhỏ", có khả năng ám chỉ một mảnh đã bị cắn đứt. Điều thú vị là từ tiếng Latin "lobus" cũng có một nghĩa khác, "feather", có thể là do lông của một con chim giống với hình dạng phân đoạn của thùy. Việc sử dụng giải phẫu học của từ "lobe" để chỉ sự phân chia các cơ quan, chẳng hạn như não hoặc phổi, bắt đầu vào thế kỷ 16 và kể từ đó đã được chấp nhận rộng rãi trong thuật ngữ y khoa. Nhìn chung, từ nguyên của từ "lobe" cho thấy nguồn gốc của nó là một thuật ngữ mô tả cho một phần riêng biệt, có hình dạng của một thứ gì đó lớn hơn.
danh từ
thuỳ
lobe of leaf: thuỳ lá
lobe of brain: thuỳ não
(kỹ thuật) cam, vấu
the soft part at the bottom of the ear
phần mềm ở dưới cùng của tai
a part of an organ in the body, especially the lungs or brain
một phần của một cơ quan trong cơ thể, đặc biệt là phổi hoặc não
Từ, cụm từ liên quan