Định nghĩa của từ synapse

synapsenoun

khớp thần kinh

/ˈsaɪnæps//ˈsaɪnæps/

Từ "synapse" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ. Thuật ngữ "synapsis" (συνάψις) được nhà giải phẫu học người Đức Walther Fleming Dandy đặt ra vào cuối thế kỷ 19. Dandy đang nghiên cứu cấu trúc của hệ thần kinh và muốn có một từ để mô tả khoảng cách giữa hai sợi thần kinh. Ông đã kết hợp các từ tiếng Hy Lạp "syn" (σύν), nghĩa là "together", và "hapsis" (ἅψις), nghĩa là "joining" hoặc "contact", để tạo ra "synapsis", nghĩa là "junction" hoặc "joining". Đến đầu thế kỷ 20, thuật ngữ này đã được rút ngắn thành "synapse", và kể từ đó đã trở thành một khái niệm cơ bản trong lĩnh vực khoa học thần kinh, dùng để chỉ những khoảng trống nhỏ giữa các tế bào thần kinh nơi các tín hiệu hóa học được truyền đi.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(giải phẫu) khớp thần kinh ((cũng) synapsis)

namespace
Ví dụ:
  • The neurons in the brain communicate with each other through synapses, tiny gaps that transmit electrical or chemical signals.

    Các tế bào thần kinh trong não giao tiếp với nhau thông qua các khớp thần kinh, là những khoảng trống nhỏ truyền tín hiệu điện hoặc hóa học.

  • The strength and number of synapses in the brain change in response to learning and experience, a process known as synaptic plasticity.

    Sức mạnh và số lượng các khớp thần kinh trong não thay đổi để đáp ứng với việc học tập và kinh nghiệm, một quá trình được gọi là tính dẻo của khớp thần kinh.

  • Muscle activity stimulates the release of chemicals at motor neuron synapses, which trigger contraction in nearby muscles.

    Hoạt động của cơ kích thích giải phóng các chất hóa học tại các khớp thần kinh vận động, từ đó kích hoạt sự co cơ ở các cơ gần đó.

  • In some disorders, such as Alzheimer's disease, there is a breakdown in synaptic function and communication between neurons.

    Ở một số bệnh lý như bệnh Alzheimer, chức năng synap và sự giao tiếp giữa các tế bào thần kinh bị suy yếu.

  • During normal brain development, the formation and pruning of synapses are carefully regulated to ensure proper wiring and function.

    Trong quá trình phát triển bình thường của não, quá trình hình thành và cắt tỉa các khớp thần kinh được điều chỉnh cẩn thận để đảm bảo sự kết nối và hoạt động bình thường.

  • The firing of an action potential in one neuron leads to the release of neurotransmitters at its synapses, which can influence the activity of nearby neurons.

    Sự kích hoạt điện thế hoạt động ở một nơ-ron sẽ dẫn đến việc giải phóng các chất dẫn truyền thần kinh tại các khớp thần kinh của nơ-ron đó, từ đó có thể ảnh hưởng đến hoạt động của các nơ-ron gần đó.

  • Some drugs, such as anti-depressants and anti-psychotics, target synaptic transmission to alter the balance of chemicals in the brain.

    Một số loại thuốc, chẳng hạn như thuốc chống trầm cảm và thuốc chống loạn thần, nhắm vào quá trình dẫn truyền synap để thay đổi sự cân bằng của các chất hóa học trong não.

  • The process by which protein molecules in neurons are transported to the synapses is called axonal transport, and it is crucial for normal synaptic function.

    Quá trình các phân tử protein trong tế bào thần kinh được vận chuyển đến các khớp thần kinh được gọi là vận chuyển sợi trục và rất quan trọng đối với chức năng bình thường của khớp thần kinh.

  • Researchers studying synaptic transmission are using new technologies, such as optogenetics and super-resolution microscopy, to better understand the complex and dynamic nature of synapses.

    Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu về sự truyền synap đang sử dụng các công nghệ mới, chẳng hạn như quang di truyền và kính hiển vi siêu phân giải, để hiểu rõ hơn về bản chất phức tạp và năng động của synap.

  • Ionic channels, which are present at synapses, play a critical role in regulating the flow of ions across the cell membrane and shaping neuronal excitability.

    Các kênh ion có mặt tại các khớp thần kinh đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh dòng ion qua màng tế bào và hình thành khả năng kích thích của tế bào thần kinh.