Định nghĩa của từ frontal lobe

frontal lobenoun

thùy trán

/ˌfrʌntl ˈləʊb//ˌfrʌntl ˈləʊb/

Thuật ngữ "frontal lobe" bắt nguồn từ vị trí giải phẫu của vùng này ở phía trước não người. Trong tiếng Latin, tiền tố "frons" có nghĩa là trán hoặc lông mày, và hậu tố "alis" biểu thị liên quan đến hoặc liên quan đến. Thuật ngữ y khoa "lobe" dùng để chỉ một phần chức năng của một cơ quan trong cơ thể. Trong trường hợp của não, các thùy được phân định bằng các khe (rãnh sâu) và rãnh (rãnh nhỏ hơn) tạo ra các vùng riêng biệt với các chức năng cụ thể. Do đó, thùy trán, chiếm khoảng một phần ba vỏ não, là thùy trước nhất (trước nhất) của não, nằm bên dưới trán. Chúng tham gia vào một loạt các quá trình nhận thức như ra quyết định, lập kế hoạch, giải quyết vấn đề, phán đoán, cảm xúc, hành vi và thực hiện chuyển động. Tổn thương thùy trán có thể dẫn đến nhiều rối loạn thần kinh và hành vi, chẳng hạn như thiếu ức chế, suy giảm trí nhớ và thay đổi tính cách.

namespace
Ví dụ:
  • The frontal lobe, located at the front of the brain, plays a crucial role in executive functions such as decision making, problem solving, and planning.

    Thùy trán, nằm ở phía trước não, đóng vai trò quan trọng trong các chức năng điều hành như ra quyết định, giải quyết vấn đề và lập kế hoạch.

  • Damage to the frontal lobe can result in disorders such as impaired judgment, lack of inhibition, and poor impulse control.

    Tổn thương thùy trán có thể dẫn đến các rối loạn như suy giảm khả năng phán đoán, thiếu ức chế và kiểm soát xung động kém.

  • Research has shown that the frontal lobe matures later than other brain regions, making adolescents more prone to risky behavior and poor decision making.

    Nghiên cứu đã chỉ ra rằng thùy trán trưởng thành muộn hơn các vùng não khác, khiến thanh thiếu niên dễ có hành vi nguy hiểm và đưa ra quyết định kém.

  • The frontal lobe is involved in working memory, allowing us to hold and manipulate information in our minds for brief periods of time.

    Thùy trán có liên quan đến trí nhớ làm việc, cho phép chúng ta lưu giữ và xử lý thông tin trong tâm trí trong thời gian ngắn.

  • The prefrontal cortex, a region located within the frontal lobe, is essential for complex cognitive functions such as language, behavior regulation, and emotional control.

    Vỏ não trước trán, một vùng nằm trong thùy trán, đóng vai trò thiết yếu đối với các chức năng nhận thức phức tạp như ngôn ngữ, điều chỉnh hành vi và kiểm soát cảm xúc.

  • Frontal lobe injuries can cause changes in personality, leading to a lack of empathy, reduced social skills, and decreased emotional intelligence.

    Chấn thương thùy trán có thể gây ra những thay đổi về tính cách, dẫn đến thiếu sự đồng cảm, giảm kỹ năng xã hội và giảm trí tuệ cảm xúc.

  • Physical activity, such as exercise, has been shown to enhance the development of the frontal lobe, resulting in improved cognitive function and academic achievement.

    Hoạt động thể chất, chẳng hạn như tập thể dục, đã được chứng minh là có thể thúc đẩy sự phát triển của thùy trán, dẫn đến cải thiện chức năng nhận thức và thành tích học tập.

  • The frontal lobe is activated during tasks that require attention and focus, such as reading, writing, and solving complex problems.

    Thùy trán được kích hoạt khi thực hiện các nhiệm vụ đòi hỏi sự chú ý và tập trung, chẳng hạn như đọc, viết và giải quyết các vấn đề phức tạp.

  • Meditation and mindfulness practices have been linked to increased activity in the frontal lobe, which may contribute to reduced stress and improved concentration.

    Thực hành thiền định và chánh niệm có liên quan đến việc tăng cường hoạt động ở thùy trán, có thể góp phần làm giảm căng thẳng và cải thiện khả năng tập trung.

  • Advancements in neuroscience and brain mapping techniques have provided valuable insights into the function of the frontal lobe, helping us to better understand the underlying mechanisms of cognition and behavior.

    Những tiến bộ trong khoa học thần kinh và kỹ thuật lập bản đồ não đã cung cấp những hiểu biết có giá trị về chức năng của thùy trán, giúp chúng ta hiểu rõ hơn về cơ chế cơ bản của nhận thức và hành vi.