Định nghĩa của từ neuron

neuronnoun

tế bào thần kinh

/ˈnjʊərɒn//ˈnʊrɑːn/

Từ "neuron" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ "neuroneum" trong tiếng Latin được nhà giải phẫu học người Ý Giorgio Baglivi đặt ra vào thế kỷ 17. Ông sử dụng thuật ngữ này để mô tả các sợi thần kinh hoặc dây thần kinh trong hệ thần kinh trung ương. Từ này bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "neura" (نευρ Beds) và "onia" (ωνία có nghĩa là chuyển động hoặc chuyển động). Vì vậy, "neuron" theo nghĩa đen có nghĩa là "giường chuyển động" hoặc "giường chuyển động", ám chỉ vai trò của các tế bào thần kinh trong việc truyền và xử lý thông tin trong hệ thần kinh. Theo thời gian, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong cộng đồng khoa học để mô tả các tế bào nhỏ được kết nối với nhau tạo thành não và tủy sống, chịu trách nhiệm kiểm soát và phối hợp các chức năng khác nhau của cơ thể. Ngày nay, từ "neuron" vẫn là một thuật ngữ thiết yếu trong các lĩnh vực khoa học thần kinh, sinh học và tâm lý học.

namespace
Ví dụ:
  • Neurons, the basic functional units of the nervous system, transmit electrical and chemical signals that enable communication between different parts of the body.

    Nơ-ron, đơn vị chức năng cơ bản của hệ thần kinh, truyền tín hiệu điện và hóa học giúp các bộ phận khác nhau của cơ thể giao tiếp với nhau.

  • New research has revealed that neurons in the olfactory bulb, the region of the brain associated with smell, play a crucial role in emotional processing.

    Một nghiên cứu mới đã tiết lộ rằng các tế bào thần kinh ở hành khứu giác, vùng não liên quan đến khứu giác, đóng vai trò quan trọng trong quá trình xử lý cảm xúc.

  • A recent study found that Parkinson's disease is linked to the death of dopamine-producing neurons in the substantia nigra, leading to motor symptoms.

    Một nghiên cứu gần đây phát hiện ra rằng bệnh Parkinson có liên quan đến tình trạng chết của các tế bào thần kinh sản xuất dopamine ở chất đen, dẫn đến các triệu chứng vận động.

  • The human brain contains billions of neurons, each communicating with thousands of other cells through a complex network.

    Bộ não con người chứa hàng tỷ tế bào thần kinh, mỗi tế bào giao tiếp với hàng nghìn tế bào khác thông qua một mạng lưới phức tạp.

  • Neurons in the hippocampus, a region of the brain involved in memory formation, can generate new connections in response to learning and experience.

    Các tế bào thần kinh ở hồi hải mã, một vùng não liên quan đến sự hình thành trí nhớ, có thể tạo ra các kết nối mới để đáp ứng với việc học và trải nghiệm.

  • The synapse, the junction between two neurons, plays a crucial role in the transmission of electrical and chemical signals that enable communication between cells.

    Synapse, điểm nối giữa hai nơ-ron, đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tín hiệu điện và hóa học giúp các tế bào giao tiếp với nhau.

  • Neuroscientists are studying the overproduction and subsequent pruning of neurons during development to understand the neural mechanisms underlying learning and memory.

    Các nhà khoa học thần kinh đang nghiên cứu quá trình sản xuất quá mức và quá trình cắt tỉa tế bào thần kinh sau đó trong quá trình phát triển để hiểu được cơ chế thần kinh cơ bản cho việc học và ghi nhớ.

  • A major challenge in neuroscience is to understand how the complex interactions between neurons give rise to the rich array of behaviors observed in humans and other animals.

    Một thách thức lớn trong khoa học thần kinh là tìm hiểu cách thức tương tác phức tạp giữa các tế bào thần kinh tạo nên nhiều hành vi phong phú được quan sát thấy ở con người và các loài động vật khác.

  • Neurons in the visual cortex, the region of the brain responsible for processing visual information, can adapt to environmental stimuli through a process called neuroplasticity.

    Các tế bào thần kinh ở vỏ não thị giác, vùng não chịu trách nhiệm xử lý thông tin thị giác, có thể thích ứng với các kích thích từ môi trường thông qua một quá trình gọi là khả năng thích nghi của não.

  • The discovery of how neurons form and maintain synaptic connections, a process called synaptogenesis, is a major focus of research in neuroscience.

    Việc khám phá ra cách các tế bào thần kinh hình thành và duy trì các kết nối synap, một quá trình được gọi là sự hình thành synap, là trọng tâm chính của nghiên cứu trong khoa học thần kinh.

Từ, cụm từ liên quan