Định nghĩa của từ frontal

frontaladjective

trán

/ˈfrʌntl//ˈfrʌntl/

Từ "frontal" bắt nguồn từ tiếng Latin "frons", có nghĩa là "forehead" hoặc cụ thể hơn là "phần đầu phía trên lông mày". Thuật ngữ này được cộng đồng y khoa sử dụng vào thế kỷ 19 để mô tả các tình trạng bệnh lý, cụ thể là các cơn động kinh, bắt nguồn từ thùy trán của não, nằm ở vùng trán. Thùy trán rất quan trọng đối với các chức năng điều hành như ra quyết định, phán đoán và điều chỉnh tính cách. Vì các cơn động kinh có thể bắt nguồn từ những vùng này nên chúng có thể dẫn đến các hành vi bất thường và thất thường, chẳng hạn như mất khả năng kiềm chế hoặc cười hoặc khóc không kiểm soát. Do đó, các chuyên gia y tế sử dụng thuật ngữ "frontal" để giúp phân biệt giữa các cơn động kinh và các triệu chứng liên quan có thể bắt nguồn từ vùng não cụ thể này.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) trán

examplefrontal bone: xương trán

meaningđằng trước mặt

examplea frontal attack: một cuộc tấn công đằng trước mặt

type danh từ

meaningcái che mặt trước bàn thờ

examplefrontal bone: xương trán

meaningmặt trước (nhà)

examplea frontal attack: một cuộc tấn công đằng trước mặt

namespace

connected with the front of something

kết nối với mặt trước của một cái gì đó

Ví dụ:
  • Airbags protect the driver in the event of a severe frontal impact.

    Túi khí bảo vệ người lái trong trường hợp có va chạm mạnh từ phía trước.

a frontal attack is very strong and direct

một cuộc tấn công trực diện rất mạnh mẽ và trực tiếp

Ví dụ:
  • They launched a frontal attack on company directors.

    Họ đã phát động một cuộc tấn công trực diện vào các giám đốc công ty.

connected with a weather front

kết nối với mặt trận thời tiết

Ví dụ:
  • a cold frontal system

    một hệ thống mặt trận lạnh

connected with the front part of the head

kết nối với phần phía trước của đầu

Ví dụ:
  • the frontal lobes of the brain

    thùy trán của não