Định nghĩa của từ anatomical

anatomicaladjective

giải phẫu

/ˌænəˈtɒmɪkl//ˌænəˈtɑːmɪkl/

Từ "anatomical" có một lịch sử phong phú. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "anatome", có nghĩa là mổ xẻ hoặc cắt rời, và "logos", có nghĩa là nghiên cứu hoặc diễn ngôn. Vào thế kỷ 16, thuật ngữ "anatomia" lần đầu tiên được đặt ra bởi bác sĩ người Hy Lạp Galen, một nhà giải phẫu học nổi tiếng đã nghiên cứu và viết nhiều về giải phẫu học con người. Phiên bản tiếng Latin, "anatomica", sau đó đã được đưa vào nhiều ngôn ngữ châu Âu, bao gồm cả tiếng Anh. Thuật ngữ tiếng Anh "anatomical" xuất hiện vào thế kỷ 17, về cơ bản có nghĩa là liên quan đến việc nghiên cứu hoặc mô tả cấu trúc cơ thể. Ngày nay, từ này được sử dụng rộng rãi trong các bối cảnh y tế, sinh học và khoa học để mô tả việc nghiên cứu cấu trúc, chức năng và các cơ quan của cơ thể người hoặc động vật.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) khoa giải phẫu

meaning(thuộc) kết cấu, (thuộc) tổ chức (cơ thể...)

namespace
Ví dụ:
  • The surgeon carefully examined the patient's anatomical charts before performing the intricate procedure.

    Bác sĩ phẫu thuật đã kiểm tra cẩn thận biểu đồ giải phẫu của bệnh nhân trước khi thực hiện thủ thuật phức tạp này.

  • The anatomical model of the human heart was fascinating to explore, allowing students to truly understand its organization and function.

    Mô hình giải phẫu tim người rất hấp dẫn để khám phá, giúp sinh viên thực sự hiểu được cấu trúc và chức năng của tim.

  • The dancer's knowledge of anatomical movements helped her gracefully execute complex routines.

    Kiến thức về chuyển động giải phẫu của vũ công đã giúp cô thực hiện những động tác phức tạp một cách duyên dáng.

  • After suffering from excruciating abdominal pain, the doctor diagnosed a potentially serious anatomical condition and advised urgent medical attention.

    Sau khi chịu đựng cơn đau bụng dữ dội, bác sĩ đã chẩn đoán đây là tình trạng giải phẫu có khả năng nghiêm trọng và khuyên bệnh nhân cần được chăm sóc y tế khẩn cấp.

  • The specialist delivered an engaging lecture on the anatomical variations in spinal alignments and their effects on mobility.

    Chuyên gia đã có bài giảng hấp dẫn về những thay đổi về mặt giải phẫu trong sự sắp xếp của cột sống và tác động của chúng đến khả năng vận động.

  • The athlete's relentless training regimen focused on strengthening the anatomical muscles required for his slam dunks.

    Chế độ tập luyện không ngừng nghỉ của vận động viên này tập trung vào việc tăng cường các cơ giải phẫu cần thiết cho cú úp rổ của anh.

  • The investigator combed through the anatomical data of the crime scene meticulously to assist the authorities in ascertaining the culprit.

    Điều tra viên đã nghiên cứu kỹ lưỡng dữ liệu giải phẫu tại hiện trường vụ án để hỗ trợ cơ quan chức năng xác định thủ phạm.

  • The anatomist's study of the mummies revealed interesting insights into ancient healing practices and anatomical anomalies.

    Nghiên cứu xác ướp của nhà giải phẫu học đã hé lộ những hiểu biết thú vị về các phương pháp chữa bệnh cổ xưa và những bất thường về mặt giải phẫu.

  • The surgeons skillfully repaired the patient's damaged anatomical structures, ensuring a swift recovery with minimal complications.

    Các bác sĩ phẫu thuật đã khéo léo sửa chữa các cấu trúc giải phẫu bị tổn thương của bệnh nhân, đảm bảo bệnh nhân phục hồi nhanh chóng với ít biến chứng nhất.

  • During the autopsy, the pathologist conducted a thorough anatomical examination, noting any abnormalities or causes of death.

    Trong quá trình khám nghiệm tử thi, bác sĩ giải phẫu đã tiến hành kiểm tra giải phẫu toàn diện, ghi nhận mọi bất thường hoặc nguyên nhân tử vong.