tính từ
(sinh vật học) (thuộc) vỏ
(giải phẫu) (thuộc) vỏ não
vỏ não
/ˈkɔːtɪkl//ˈkɔːrtɪkl/Từ "cortical" bắt nguồn từ tiếng Latin "cortex", có nghĩa là vỏ cây hoặc lớp ngoài. Theo thuật ngữ giải phẫu, "vỏ não" ám chỉ lớp mô ngoài cùng trong não. Nó đóng vai trò quan trọng trong nhiều chức năng vật lý và nhận thức, bao gồm cảm giác, nhận thức, ngôn ngữ, trí nhớ và chức năng điều hành. Việc sử dụng thuật ngữ "cortical" để mô tả các chức năng này và các vùng liên quan của não phản ánh thực tế là chúng nằm ở lớp ngoài hoặc "giống vỏ cây" của vỏ não.
tính từ
(sinh vật học) (thuộc) vỏ
(giải phẫu) (thuộc) vỏ não
Các nhà nghiên cứu đã xác định được một khu vực cụ thể ở vùng vỏ não chịu trách nhiệm xử lý thông tin thị giác.
Tổn thương vùng vỏ não có thể dẫn đến mất khả năng kiểm soát vận động tinh và khó khăn trong nhận thức cảm giác.
Các loại thuốc nhắm vào mạng lưới vỏ não đã cho thấy hiệu quả trong điều trị các tình trạng thần kinh như bệnh Alzheimer và bệnh động kinh.
Các kỹ thuật chụp ảnh não cho phép các nhà khoa học nghiên cứu hoạt động của vỏ não theo thời gian thực, tiết lộ những hiểu biết mới về các quá trình nhận thức.
Các nghiên cứu về tiến hóa đã chỉ ra rằng kích thước và độ phức tạp của cấu trúc vỏ não thay đổi rất nhiều giữa các loài động vật khác nhau.
Sự phát triển vỏ não của trẻ sơ sinh rất quan trọng đối với việc tiếp thu ngôn ngữ và các kỹ năng phức tạp khác.
Các kích thích kích hoạt vỏ não cảm giác chính dẫn đến nhận thức cảm giác ngay lập tức, trong khi quá trình xử lý ở các vùng vỏ não bậc cao hơn dẫn đến các chức năng nhận thức phức tạp hơn.
Vỏ não con người chứa một mạng lưới rộng lớn các tế bào thần kinh được kết nối với nhau, cho phép tích hợp và xử lý thông tin từ nhiều phương thức cảm giác.
Vỏ não trước trán, nằm ở thùy trán, đóng vai trò quan trọng trong các chức năng điều hành như ra quyết định, ghi nhớ và lập kế hoạch.
Các nhà khoa học thần kinh tiếp tục khám phá mạch vỏ não chịu trách nhiệm cho nhận thức xã hội, liên quan đến khả năng hiểu và diễn giải các tín hiệu xã hội.