Định nghĩa của từ liven up

liven upphrasal verb

làm sống động

////

Cụm từ "live up" ban đầu xuất hiện vào giữa thế kỷ 19 dưới dạng động từ có nghĩa là "xứng đáng hoặc đáng được" theo sau là danh từ, chẳng hạn như "live up to one's name" hoặc "live up to one's potential". Cách sử dụng này tiếp tục trong suốt thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20. Vào những năm 1920 và 1930, cụm từ này mang một ý nghĩa mới, "livening up", có nghĩa là làm cho một cái gì đó bớt nhàm chán hoặc buồn tẻ. Cách sử dụng mới này xuất hiện trong bối cảnh các bữa tiệc và sự kiện xã hội, nơi khách có thể được khuyến khích "live up" cuộc tụ họp bằng cách trở nên sôi nổi và giải trí hơn. Theo thời gian, cách viết của "live up" đã thay đổi thành "liven up,", một phiên bản ít rườm rà hơn và được sử dụng phổ biến hơn của cụm từ này. Bản dịch mới của thành ngữ này đã trở thành động từ chuyển tiếp có nghĩa là "làm cho (một tình huống, cuộc tụ họp, v.v.) trở nên sôi động hoặc thú vị hơn". Ngày nay, "liven up" là một cách diễn đạt phổ biến và được hiểu rộng rãi, thường được sử dụng trong cả tiếng Anh viết và nói.

namespace
Ví dụ:
  • The party was really lagging until we put on some upbeat music to liven it up.

    Bữa tiệc thực sự tẻ nhạt cho đến khi chúng tôi bật một số bản nhạc sôi động để làm cho nó trở nên sôi động hơn.

  • The quiet classroom came alive when the teacher posed an intriguing question that generated a discussion.

    Lớp học yên tĩnh trở nên sôi động khi giáo viên đặt ra một câu hỏi thú vị dẫn đến cuộc thảo luận.

  • The room began to liven up as the speakers shared their inspiring stories during the seminar.

    Căn phòng bắt đầu trở nên sôi động hơn khi các diễn giả chia sẻ những câu chuyện truyền cảm hứng của họ trong suốt buổi hội thảo.

  • The colorful decorations and lively music made the birthday party come to life.

    Những đồ trang trí đầy màu sắc và âm nhạc sôi động làm cho bữa tiệc sinh nhật trở nên sống động.

  • The energetic dance moves of the dancers liven up the stage during the performance.

    Những động tác nhảy mạnh mẽ của các vũ công làm sân khấu trở nên sôi động trong suốt buổi biểu diễn.

  • A humorous stand-up comedian is sure to liven up the room with jokes and laughter.

    Một diễn viên hài độc thoại chắc chắn sẽ làm căn phòng trở nên sôi động hơn bằng những câu chuyện cười và tiếng cười.

  • The competitive spirit of the players liven up the stadium as the game progresses.

    Tinh thần cạnh tranh của các cầu thủ làm cho sân vận động trở nên sôi động khi trận đấu diễn ra.

  • The company retreat was transformed from a mundane experience to an exciting one as the activites energized the participants.

    Chuyến đi nghỉ dưỡng của công ty đã biến đổi từ một trải nghiệm tầm thường thành một trải nghiệm thú vị khi các hoạt động tiếp thêm năng lượng cho những người tham gia.

  • The elaborate costume and lively performance of the theme dancers liven up the annual cultural festival.

    Trang phục cầu kỳ và màn trình diễn sống động của các vũ công làm cho lễ hội văn hóa thường niên trở nên sôi động.

  • The bright lights and vivid colors of the fireworks display brought the festive night to life.

    Ánh sáng rực rỡ và màu sắc sống động của màn bắn pháo hoa làm cho đêm lễ hội trở nên sống động.