Định nghĩa của từ listen in

listen inphrasal verb

lắng nghe

////

Cụm từ "listen in" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20 khi công nghệ chặn và giám sát điện báo không dây và các cuộc trò chuyện qua điện thoại ra đời. Thuật ngữ này ám chỉ hành động nghe lén thông tin liên lạc giữa hai hoặc nhiều bên mà không có sự đồng ý của họ. Nguồn gốc của cụm từ này có thể bắt nguồn từ những ngày đầu của điện báo không dây, khi các giám đốc điều hành của các công ty cạnh tranh sẽ lén lút nghe lén các cuộc truyền tin của đối thủ để giành lợi thế cạnh tranh. Khi công nghệ chặn các cuộc truyền tin không dây được cải thiện, thì cách sử dụng cụm từ này cũng vậy và nó nhanh chóng được áp dụng cho các hình thức giao tiếp khác, chẳng hạn như các cuộc trò chuyện qua điện thoại. Việc sử dụng thuật ngữ "listen in" ngày càng trở nên phổ biến vào những năm 1960 và 1970, đặc biệt là khi đề cập đến các cơ quan thực thi pháp luật và tình báo theo dõi các cuộc trò chuyện trong nỗ lực phát hiện hoạt động tội phạm hoặc ngăn chặn các mối đe dọa an ninh quốc gia. Ngày nay, cụm từ này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày để mô tả hành động nghe lén một cuộc trò chuyện mà không được mời làm như vậy. Tóm lại, "listen in" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20 như một thuật ngữ để mô tả hành động nghe lén các chương trình truyền phát không dây và việc sử dụng thuật ngữ này đã được mở rộng để bao gồm các cuộc trò chuyện qua điện thoại khi công nghệ phát triển. Ngày nay, thuật ngữ này vẫn là một phần của tiếng lóng phổ biến, ngay cả khi những tiến bộ trong công nghệ đã giúp mọi người dễ dàng thực hiện các hoạt động như vậy hơn.

namespace

to listen to a conversation that you are not supposed to hear

nghe một cuộc trò chuyện mà bạn không được phép nghe

Ví dụ:
  • You shouldn't listen in on other people's conversations.

    Bạn không nên nghe lén cuộc trò chuyện của người khác.

  • They did not know that the police were secretly listening in.

    Họ không biết rằng cảnh sát đang bí mật nghe lén.

to listen to a radio broadcast

nghe một chương trình phát thanh