Định nghĩa của từ liken to

liken tophrasal verb

giống như

////

Cụm từ "liken to" là một biện pháp tu từ được gọi là cấu trúc so sánh, được sử dụng để so sánh giữa hai sự vật. Theo Từ điển tiếng Anh Oxford (OED), nguồn gốc của cụm từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại. Trong tiếng Anh trung đại, giới từ "liken" có nghĩa là "làm hài lòng" hoặc "đồng ý". Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "lician", có nghĩa tương tự. Theo thời gian, nghĩa của từ này đã phát triển và đến thế kỷ 14, nó bắt đầu được sử dụng như một giới từ để diễn tả sự giống nhau hoặc tương tự. Ở dạng ban đầu, cấu trúc so sánh đơn giản hơn nhiều. Nó bao gồm việc sử dụng động từ "to be" ở dạng so sánh, theo sau là giới từ "as" hoặc "like". Ví dụ, "he is as wise as I am" hoặc "she is like a bird in flight". Tuy nhiên, theo thời gian, giới từ "as" bắt đầu không còn được ưa chuộng nữa và "like" trở thành từ so sánh được ưa chuộng. Cuối cùng, cấu trúc so sánh trở nên phổ biến đến mức một giới từ mới, "to", đã được thêm vào để tạo ra dạng hiện tại "liken to," được sử dụng để chỉ sự giống nhau hoặc tương đồng giữa hai thứ. Vì vậy, cho dù bạn đang so sánh táo với cam, con người với động vật hay ý tưởng với khái niệm, cụm từ "liken to" giúp chúng ta rút ra những kết nối quan trọng giữa các thứ, giúp giao tiếp của chúng ta trở nên sống động và hiệu quả hơn.

namespace
Ví dụ:
  • The sun setting over the horizon looked like a round ball of fire sinking into the water.

    Mặt trời lặn xuống đường chân trời trông giống như một quả cầu lửa tròn đang chìm xuống nước.

  • The baby's coo could be likened to the sound of a steamboat whistle in the distance.

    Tiếng bi bô của em bé có thể được ví như âm thanh của tiếng còi tàu hơi nước ở đằng xa.

  • The aroma of freshly baked cookies filled the kitchen, likening it to a cozy blanket of comfort.

    Mùi thơm của những chiếc bánh quy mới nướng tràn ngập căn bếp, giống như một tấm chăn ấm áp dễ chịu.

  • The author's writing style was reminiscent of a symphony, with every word harmoniously flowing together.

    Phong cách viết của tác giả gợi nhớ đến một bản giao hưởng, với từng từ ngữ hòa quyện vào nhau một cách hài hòa.

  • The desert landscape, with its vast expanses and rugged terrains, was like a barren canvas waiting to be painted.

    Phong cảnh sa mạc, với những vùng đất rộng lớn và địa hình gồ ghề, giống như một bức tranh cằn cỗi đang chờ được vẽ.

  • The sight of the rain falling heavily outside the window gave way to a scene resembling a cascade of silver bullets.

    Cảnh tượng mưa rơi nặng hạt bên ngoài cửa sổ nhường chỗ cho một cảnh tượng giống như một loạt đạn bạc.

  • The sound of the wind blowing through the trees was similar to the hushed whispers of a thousand secret confidants.

    Âm thanh của cơn gió thổi qua những tán cây tương tự như tiếng thì thầm của hàng ngàn người bạn tâm giao bí mật.

  • The soldier's resolute demeanor before entering the battlefield was likened to a warrior's stoic expression.

    Thái độ kiên quyết của người lính trước khi vào chiến trường được ví như vẻ mặt nghiêm nghị của một chiến binh.

  • The starry night sky reminded her of a vast expanse of glittering jewels scattered across the universe.

    Bầu trời đêm đầy sao khiến cô nhớ đến một không gian rộng lớn với những viên ngọc lấp lánh rải rác khắp vũ trụ.

  • The author's words had the power to transport the reader to an entirely different world, much like a magician's invitation into a wondrously mysterious realm.

    Lời văn của tác giả có sức mạnh đưa người đọc đến một thế giới hoàn toàn khác, giống như lời mời gọi của một nhà ảo thuật đến một thế giới kỳ diệu và bí ẩn.