Định nghĩa của từ akin

akinadjective

Akin

/əˈkɪn//əˈkɪn/

Từ "akin" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "æcn" hoặc "eakn", bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*aiziz", có nghĩa là "bằng nhau" hoặc "tương tự". Từ này cũng liên quan đến từ tiếng Đức nguyên thủy "*aizi-", có nghĩa là "nối lại" hoặc "hợp nhất". Trong tiếng Anh hiện đại, "akin" được dùng để chỉ mối quan hệ giống nhau hoặc tương đồng giữa hai hoặc nhiều thứ, chẳng hạn như "The new policy is akin to the one we had before." Nó cũng có thể ám chỉ sự kết nối hoặc tương tự, như trong "The ideas presented are akin to those expressed in the novel." Trong suốt lịch sử của mình, từ "akin" vẫn giữ nguyên ý nghĩa chỉ sự giống nhau hoặc kết nối, và nguồn gốc của nó trong tiếng Anh cổ và tiếng Đức nguyên thủy hỗ trợ cho định nghĩa này.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningthân thuộc, bà con, có họ

meaninghơi giống, na ná

namespace
Ví dụ:
  • The quiet countryside was akin to a painting, with rolling hills and golden fields stretching as far as the eye could see.

    Cảnh đồng quê yên tĩnh giống như một bức tranh, với những ngọn đồi nhấp nhô và những cánh đồng vàng trải dài tít tắp đến tận chân trời.

  • The taste of freshly baked bread was akin to home, bringing back memories of childhood and family gatherings.

    Hương vị của ổ bánh mì mới nướng mang đến cảm giác như ở nhà, gợi lại những ký ức tuổi thơ và những buổi tụ họp gia đình.

  • The sound of waves crashing on the shore was akin to music, a soothing rhythm that lulled the mind.

    Tiếng sóng vỗ bờ giống như âm nhạc, một giai điệu êm dịu ru ngủ tâm trí.

  • The image of bright sunflowers swaying in the breeze was akin to a dance, each head turning and twirling with the wind's touch.

    Hình ảnh những bông hoa hướng dương rực rỡ đung đưa trong gió giống như một điệu nhảy, mỗi cái đầu quay và xoay tròn khi gió chạm vào.

  • The feeling of warm sun on skin was akin to a balm, soothing and healing after a long winter.

    Cảm giác ấm áp của ánh nắng mặt trời trên da giống như một loại dầu thơm, làm dịu và chữa lành sau một mùa đông dài.

  • The smell of fresh coffee brewing was akin to a promise, a sign that the day ahead would be full of possibilities.

    Mùi cà phê mới pha giống như một lời hứa, một dấu hiệu cho thấy ngày mới sẽ tràn đầy những điều khả thi.

  • The sight of a baby's face, with its rosy cheeks and big brown eyes, was akin to a miracle, a testament to the beauty of new life.

    Hình ảnh khuôn mặt em bé, với đôi má hồng và đôi mắt nâu to, giống như một phép màu, minh chứng cho vẻ đẹp của cuộc sống mới.

  • The sensation of the wind rushing through hair was akin to freedom, an exhilarating release from the constraints of everyday life.

    Cảm giác gió thổi qua tóc giống như sự tự do, một sự giải thoát phấn khởi khỏi những ràng buộc của cuộc sống thường ngày.

  • The taste of a juicy, ripe strawberry was akin to heaven, a burst of sweetness in the mouth that made the senses sing.

    Hương vị của quả dâu tây chín mọng giống như thiên đường, một sự bùng nổ ngọt ngào trong miệng khiến các giác quan phải ca hát.

  • The sound of laughter filled the room like a comforting blanket, akin to music that warmed the heart and soul.

    Tiếng cười tràn ngập căn phòng như một tấm chăn ấm áp, giống như âm nhạc sưởi ấm trái tim và tâm hồn.