Định nghĩa của từ synonymous

synonymousadjective

đồng nghĩa

/sɪˈnɒnɪməs//sɪˈnɑːnɪməs/

Từ "synonymous" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp, cụ thể là từ các từ συν (syn) có nghĩa là "together" và ὀνόμως (onomos) có nghĩa là "có cùng tên" hoặc "có tên chung". Trong tiếng Hy Lạp cổ đại, thuật ngữ này được dùng để mô tả những từ có cùng nghĩa và có thể sử dụng thay thế cho nhau. Khái niệm đồng nghĩa, hay mối quan hệ giữa những từ có nghĩa tương tự hoặc giống hệt nhau, đã được các học giả Hy Lạp cổ đại công nhận là một khái niệm ngôn ngữ quan trọng. Theo thời gian, thuật ngữ đồng nghĩa trong tiếng Hy Lạp đã được tiếng Latin tiếp thu và sau đó được tích hợp vào tiếng Anh, nơi nó đã được sử dụng từ thế kỷ 16. Từ "synonymous" hiện được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như ngôn ngữ học, sinh học và toán học để mô tả mối quan hệ giữa các từ, khái niệm hoặc đối tượng.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningđồng nghĩa (với)

namespace

having the same, or nearly the same, meaning

có cùng ý nghĩa hoặc gần giống nhau

Ví dụ:
  • Few words are truly synonymous.

    Có rất ít từ thực sự đồng nghĩa.

so closely connected with something that the two things appear to be the same

có liên quan chặt chẽ với một cái gì đó đến mức hai thứ có vẻ giống nhau

Ví dụ:
  • Wealth is not necessarily synonymous with happiness.

    Sự giàu có không nhất thiết đồng nghĩa với hạnh phúc.

  • The Delson name is synonymous with excellence in audio.

    Cái tên Delson đồng nghĩa với sự xuất sắc trong âm thanh.