Định nghĩa của từ light up

light upphrasal verb

thắp sáng

////

Cụm từ "light up" có nguồn gốc từ giữa những năm 1800, trong thời kỳ đầu của kỷ nguyên thắp sáng bằng khí đốt. Đèn khí đốt, chạy bằng khí đốt của thị trấn, là một tiến bộ công nghệ đáng kể so với đèn dầu trước đó. Chúng cung cấp ánh sáng sáng hơn và mạnh hơn, do đó "thắp sáng" đường phố và các tòa nhà. Hiệu ứng làm sáng này của đèn khí đốt đã tạo ra bầu không khí tươi mới và sống động có thể gợi lên những cảm xúc tích cực và mang lại cho mọi người một mức độ hạnh phúc nào đó. Hiệu ứng cải thiện tâm trạng này của ánh sáng sáng hơn đã sớm tạo ra cụm từ "light up" như một cách diễn đạt thông tục để tạo ra tâm trạng vui vẻ hơn, sảng khoái hơn trong môi trường xung quanh. Điều thú vị là thuật ngữ "light up" cũng xuất hiện trong ngành công nghiệp thuốc lá vào cuối những năm 1800. Ánh sáng của điếu thuốc khi được châm có thể mang lại sự nâng cao tâm trạng tương tự, khiến một người "light up." Do đó, cụm từ bổ sung "thắp sáng điếu thuốc" hoặc "thắp sáng tẩu" đã trở thành một phần của từ điển, phổ biến ngay cả trong bối cảnh của những người hút thuốc. Trong cách dùng tiếng Anh hiện nay, "lighting up" thường ám chỉ hành động hút thuốc lá, tẩu thuốc hoặc bất kỳ sản phẩm thuốc lá nào khác, nhưng theo nghĩa rộng hơn, đây là cụm từ mang lại niềm vui, sự phấn khởi hoặc niềm vui cho một tình huống nào đó.

namespace

to become or to make something become bright with light or colour

trở thành hoặc làm cho cái gì đó trở nên sáng hơn với ánh sáng hoặc màu sắc

Ví dụ:
  • There was an explosion and the whole sky lit up.

    Có một tiếng nổ và toàn bộ bầu trời sáng rực.

  • The night sky was lit up with fireworks.

    Bầu trời đêm rực sáng bởi pháo hoa.

if somebody’s eyes or face light up, or something lights them up, they show happiness or excitement

nếu mắt hoặc khuôn mặt của ai đó sáng lên, hoặc có thứ gì đó làm họ sáng lên, họ thể hiện sự hạnh phúc hoặc phấn khích

Ví dụ:
  • His eyes lit up when she walked into the room.

    Mắt anh sáng lên khi cô bước vào phòng.

  • A smile lit up her face.

    Một nụ cười rạng rỡ hiện trên khuôn mặt cô.

Ví dụ bổ sung:
  • Her face lit up with pleasure.

    Gương mặt cô sáng lên vì vui sướng.

  • Stacey's face immediately lit up.

    Gương mặt của Stacey lập tức sáng lên.

to begin to smoke a cigarette

bắt đầu hút thuốc lá

Ví dụ:
  • They all lit up as soon as he left the room.

    Tất cả đều sáng lên ngay khi anh rời khỏi phòng.

  • He sat back and lit up a cigarette.

    Anh ta ngồi xuống và châm một điếu thuốc.