danh từ
sự lấp lánh; ánh sáng lấp lánh
stars are twinkling in the sky: các ngôi sao đang lấp lánh trên bầu trời
cái nháy mắt
in a twinkle: trong nháy mắt
a mischievous twinkle: một cái nháy mắt láu lỉnh
bước lướt nhanh (của người nhảy múa)
the dancer's feet twinkled: chân người múa lướt đi
nội động từ
lấp lánh
stars are twinkling in the sky: các ngôi sao đang lấp lánh trên bầu trời
lóng lánh, long lanh
in a twinkle: trong nháy mắt
a mischievous twinkle: một cái nháy mắt láu lỉnh
lướt đi
the dancer's feet twinkled: chân người múa lướt đi