Định nghĩa của từ twinkle

twinkleverb

lấp lánh

/ˈtwɪŋkl//ˈtwɪŋkl/

Nguồn gốc của từ "twinkle" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "twinklan", có nghĩa là "tỏa sáng xiên" hoặc "lấp lánh". Từ này bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "twyncan", có nghĩa là "bẻ cong hoặc quay". Từ "twinkle" đã phát triển theo thời gian, với cách viết tiếng Anh trung đại là "twyckenle", sau đó là "twycklings" vào thế kỷ 14. Cuối cùng, từ này được rút gọn thành dạng hiện tại là "twinkle." Việc sử dụng "twinkle" để mô tả sự xuất hiện của một ngôi sao hoặc thiên thể khác lần đầu tiên được ghi nhận vào cuối thế kỷ 16. Thuật ngữ "twinkle stars" được phổ biến bởi tác giả người Mỹ, Helen Steadtler, trong cuốn sách "101 Story Starters" của bà vào năm 1912. Trong cuốn sách này, Steadtler khuyến khích trẻ em tưởng tượng ra những ngôi sao lấp lánh và sáng tạo ra những câu chuyện xung quanh chúng. Giải thích khoa học đằng sau sự lấp lánh của một ngôi sao xuất phát từ thực tế là bầu khí quyển của Trái đất làm biến dạng ánh sáng đến từ các thiên thể xa xôi, khiến chúng có vẻ lấp lánh. Hiệu ứng này rõ rệt hơn đối với các ngôi sao nằm thấp hơn, gần đường chân trời hơn và bị ảnh hưởng bởi nhiều nhiễu loạn hơn trong bầu khí quyển. Ngoài việc sử dụng trong thiên văn học, "twinkle" cũng được sử dụng để mô tả hành động nháy mắt hoặc chớp mắt. Cách sử dụng này lần đầu tiên được ghi nhận vào đầu thế kỷ 14. Sự giống nhau về âm thanh giữa "twinkle" và "twinkling" có thể đã góp phần vào sự phát triển ý nghĩa này theo thời gian. Trong văn học Anh, "twinkle" đã được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ những mô tả lãng mạn về những đêm đầy sao đến những câu nói đùa về những đứa trẻ tinh nghịch "twinkle" thích thú. Là một từ đa năng và gợi cảm, "twinkle" tiếp tục là một phần được yêu thích của tiếng Anh.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự lấp lánh; ánh sáng lấp lánh

examplestars are twinkling in the sky: các ngôi sao đang lấp lánh trên bầu trời

meaningcái nháy mắt

examplein a twinkle: trong nháy mắt

examplea mischievous twinkle: một cái nháy mắt láu lỉnh

meaningbước lướt nhanh (của người nhảy múa)

examplethe dancer's feet twinkled: chân người múa lướt đi

type nội động từ

meaninglấp lánh

examplestars are twinkling in the sky: các ngôi sao đang lấp lánh trên bầu trời

meaninglóng lánh, long lanh

examplein a twinkle: trong nháy mắt

examplea mischievous twinkle: một cái nháy mắt láu lỉnh

meaninglướt đi

examplethe dancer's feet twinkled: chân người múa lướt đi

namespace

to shine with a light that keeps changing from bright to pale to bright again

tỏa sáng với ánh sáng liên tục thay đổi từ sáng sang nhạt rồi lại sáng

Ví dụ:
  • Stars twinkled in the sky.

    Những ngôi sao lấp lánh trên bầu trời.

  • twinkling lights in the distance

    ánh đèn lấp lánh phía xa

  • The star twinkled brightly in the inky blackness of the night sky.

    Ngôi sao lấp lánh rực rỡ giữa bầu trời đêm đen kịt.

  • The Christmas tree lights twinkled merrily as children opened their presents.

    Ánh đèn trên cây thông Noel lấp lánh vui vẻ khi trẻ em mở quà.

  • The little girl gazed up at the stars, watching as they twinkled and danced.

    Cô bé ngước nhìn những vì sao, ngắm nhìn chúng lấp lánh và nhảy múa.

if your eyes twinkle, you have a bright expression because you are happy or excited

Nếu mắt bạn lấp lánh, bạn có biểu cảm tươi sáng vì bạn đang vui vẻ hoặc hào hứng

Ví dụ:
  • twinkling blue eyes

    đôi mắt xanh lấp lánh

  • Her eyes twinkled with merriment.

    Đôi mắt cô lấp lánh niềm vui.

  • His mother twinkled at him over her teacup.

    Mẹ anh nháy mắt với anh qua tách trà của bà.

Ví dụ bổ sung:
  • Her eyes twinkled with mischief.

    Đôi mắt cô lấp lánh vẻ tinh nghịch.

  • His dark eyes twinkled merrily at her.

    Đôi mắt đen của anh lấp lánh vui vẻ nhìn cô.

Từ, cụm từ liên quan