Định nghĩa của từ illumine

illumineverb

chiếu sáng

/ɪˈluːmɪn//ɪˈluːmɪn/

Từ "illumine" bắt nguồn từ gốc tiếng Latin "lumen", có nghĩa là ánh sáng hoặc độ sáng. Từ này ban đầu dùng để chỉ quá trình vẽ các thiết kế trang trí hoặc chữ cái lên giấy da hoặc giấy mỏng bằng một kỹ thuật chuyên dụng gọi là chiếu sáng thu nhỏ. Trong thời Trung cổ, các bản thảo được chiếu sáng được tạo ra bởi những người chép kinh sách, những người sẽ sao chép các văn bản tôn giáo bằng tay. Những bản thảo này thường có các thiết kế và hình minh họa phức tạp do những người chiếu sáng, những nghệ sĩ được đào tạo đặc biệt, vẽ. Quá trình chiếu sáng bản thảo bao gồm việc phủ các lớp mỏng vàng hoặc các sắc tố màu sáng khác lên giấy da bằng bút lông, cọ hoặc các công cụ khác. Các chữ cái và thiết kế được chiếu sáng thường được làm nổi bật bằng lá vàng, giúp chúng nổi bật trên nền tối hơn. Ngày nay, từ "illumine" thường được sử dụng như một động từ để mô tả quá trình lấp đầy không gian bằng ánh sáng hoặc định nghĩa, thường là thông qua kiến ​​thức hoặc sự hiểu biết. Theo nghĩa này, sự soi sáng có thể ám chỉ sự thức tỉnh hoặc nhận thức về mặt tinh thần hoặc trí tuệ, trái ngược với quá trình vẽ hoặc trang trí văn bản theo nghĩa đen. Tóm lại, nguồn gốc của từ "illumine" có thể bắt nguồn từ truyền thống nghệ thuật tạo ra các bản thảo được trang trí, nhưng ý nghĩa của nó đã phát triển theo thời gian để bao hàm một khái niệm rộng hơn về sự giác ngộ hoặc sự sáng suốt.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningchiếu sáng, soi sáng, làm sáng ngời

meaninglàm phấn khởi, làm rạng rỡ (nét mặt...)

exampleto illumine the dark corner of one's heart: làm phấn khởi cõi lòng

meaning(nghĩa bóng) làm sáng mắt, làm sáng trí

namespace

to shine light on or in something

chiếu sáng vào hoặc vào cái gì đó

Ví dụ:
  • The moon's rays illumined the darkness.

    Những tia sáng của mặt trăng chiếu sáng bóng tối.

to make something clearer or easier to understand

để làm cho một cái gì đó rõ ràng hơn hoặc dễ hiểu hơn

Ví dụ:
  • In his book, Lewis illumines key aspects of this question.

    Trong cuốn sách của mình, Lewis làm sáng tỏ những khía cạnh chính của câu hỏi này.

to make a person’s face, etc. seem bright and excited

làm cho khuôn mặt của một người, vv có vẻ tươi sáng và phấn khích

Ví dụ:
  • A strange radiance illumined her face.

    Một ánh sáng kỳ lạ chiếu sáng khuôn mặt cô.